Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 10, 2023

Phân biệt another, other, others, the other và the others

Hình ảnh
 Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn việc phân biệt định nghĩa và cách dùng của another, other, others, the other và the others đối với nhiều người rất khó khăn và dễ bị nhầm lẫn. Hãy cùng EIV nắm rõ các kiến thức cũng như cách phân biệt các từ trên một cách dễ hiểu và nhanh chóng qua bài viết dưới đây nhé! Another là gì? Another bản chất là một từ ghép giữa “an” và “other”. Another có nghĩa là “một người/ thứ khác” hay “một người/ thứ nữa”, vì thế nên đi theo another sẽ là một danh từ số ít. Another + danh từ số ít Ví dụ: You don’t like this shirt? Do you want me to bring you another shirt? (Bạn không thích cái áo này sao? Bạn có muốn tôi đem cho bạn cái áo khác không?). Do you want another glass of water? (Bạn có muốn thêm một ly nước nữa không?) Another là gì? Ngoài ra, Another còn được dùng như là một đại từ bất định thay thế cho danh từ số ít. Ví dụ: Sarah doesn’t like the red hat, she wants another. (Sarah không thích cái mũ màu đỏ, cô ấy muốn cái khác) I already finished my

Tân ngữ trong tiếng Anh (Object) : Khái niệm, phân loại và cách dùng

Hình ảnh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tân ngữ đóng vai trò quan trọng trong câu. Nó không chỉ giúp lời văn của bạn ý nghĩa hơn mà còn nâng cao trình độ Speaking của bạn. Trong bài viết dưới đây, EIV Education sẽ cùng bạn chia sẻ những kiến thức liên quan đến chủ điểm ngữ pháp này. Khái niệm tân ngữ trong tiếng Anh (object) Tân ngữ tiếng Anh được gọi là “Object” – là những danh từ hoặc cụm danh từ bị ảnh hưởng bởi hành động của chủ ngữ. Tân ngữ thường là những danh từ hay cụm danh từ trả lời cho các câu hỏi như “ai”, “cái gì”, “ở đâu” và “khi nào”. Trong câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ.  Trật tự khi sử dụng tân ngữ trong câu thường: Direct object – Preposition – Indirect object Ví dụ: Matthew hated math class – Matthew rất ghét lớp học toán I saw the full moon last night – Hôm qua tôi thấy trăng tròn He was riding his horse – Anh ấy đang cưỡi ngựa  Các loại tân ngữ trong tiếng Anh (Object) Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có 3 loại tân ngữ chính. Cùng EIV Education tìm hiểu các dạng tân ngữ

Học Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) đầy đủ nhất

Hình ảnh
Khi mới bắt đầu học Speaking, chắc hẳn ai trong chúng ta đều được học qua bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) qua bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nhìn và đọc được bảng phiên âm. Hiểu được điều đó, hôm nay EIV Education sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ nhất. Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) là gì? Bảng phiên âm tiếng Anh được gọi là International Phonetic Alphabet (IPA) – bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế được ký hiệu bằng các ngữ âm quốc tế dựa vào các ký tự latin. Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) gồm có tất cả 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Chúng được đặt trong các ô ngoặc bên cạnh từ vựng để người học dựa theo những từ này để phát âm chính xác từ đó. Dưới đây là bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ mà bạn có thể dựa vào đây để học: Trong đó: Vowels: Nguyên âm Consonants: Phụ âm Monophthongs: Nguyên âm ngắn Diphthongs: Nguyên âm dài Ví dụ: phiên âm của các từ sau đây English /ˈɪŋ.ɡlɪ

Trọn bộ mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) trong tiếng Anh

Hình ảnh
 Mệnh đề quan hệ không chỉ được sử dụng trong văn nói giao tiếp hằng ngày mà còn được vận dụng trong văn viết của các kiểm tra hay bài thi. Đây là một trong những điểm ngữ pháp trong tiếng Anh rất quan trọng mà người học cần nắm vững và cách dùng của nó. Hãy cũng EIV Education theo dõi và ôn lại kiến thức này nhé. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là gì? 1. Khái niệm Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ được gọi là Relative Clauses – một mệnh đề phụ dùng để nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau các đại từ hay danh từ để bổ nghĩa cho đại từ hay danh từ đó. 2. Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ a) Các loại đại từ quan hệ: Who: sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ để thay thế cho các danh từ chỉ người trong câu. Công thức:…Noun (chỉ người) + WHO + V + O Ví dụ: Robert is the man who fixed my computer – Robert là người đàn ông mà sửa máy tính cho tôi. Whom: sử dụng để làm tân ngữ hoặc thay thế cho danh từ chỉ người trong câu. Công

111+ Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Hình ảnh
 Bạn có thể dễ dàng tìm được nhiều lời chúc sinh nhật tiếng Anh đâu đó ngoài kia, trên các diễn đàn,…Nhưng để có được một lời chúc ý nghĩa đơn giản giàu cảm xúc nhất thì hãy đọc bài viết này. Với hơn +111 lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh được EIV Education biên soạn và dịch nghĩa. Ý nghĩa của ngày sinh nhật là gì? Ngày sinh nhật là ngày mà ai đó chào đời, và thường được kỷ niệm hàng năm để bày tỏ sự chúc mừng và điểm lại những dấu ấn trong cuộc đời của người đó. Ý nghĩa của ngày sinh nhật có thể thể hiện qua các khía cạnh sau đây: Kỷ niệm sự sống: Ngày sinh nhật là dịp để mừng kỷ niệm ngày một người được sinh ra. Nó là một cơ hội để đánh giá và trân trọng cuộc sống của mình và những thành tựu đã đạt được trong quãng đời đã qua. Tri ân người đó: Ngày sinh nhật là lúc để bày tỏ lòng biết ơn và tri ân đến người có sinh nhật. Bạn có thể tỏ lòng yêu thương, trân trọng và cảm kích đối với người đó bằng cách tổ chức bữa tiệc, tặng quà và gửi những lời chúc mừng. Sự kết nối và tương tác

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh (Irregular Verbs)

Hình ảnh
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là bảng từ vựng được dùng nhiều trong các bài tập vận dụng và trong giao tiếp hằng ngày. Đây là bảng từ vựng mà tất cả các bạn học tiếng Anh đều phải nằm lòng và nắm vững chúng. Đừng lo lắng, dưới đây EIV Education sẽ cho bạn một cẩm nang về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Khái niệm về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh được gọi là Irregular Verbs – bao gồm những động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi ở các dạng trong quá khứ. Thông thường chúng ta sẽ sử dụng các từ ở dạng quá khứ sẽ thêm “ed” vào cuối từ như played, watched, listened,… Nhưng đối với động từ bất quy tắc, nó có một cẩm nang riêng để không lẫn lộn với dạng từ còn lại. Ví dụ: speak – spoke – spoken begin – began – begun see – saw – seen Qua ví dụ trên bạn thấy nó khác hẳn với động từ thêm “ed” ở dạng quá khứ đúng không nào? Nhưng chúng lại được sử dụng rất quen thuộc hằng ngày đấy như: be – was/were – been, come – came – come, bring

Tổng quan Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Hình ảnh
 Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bắt buộc bạn phải ghi nhớ. Bài viết này EIV Education chia sẻ tất tần tật những thông tin về thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng chúng trong thi cử, cuộc sống như thế nào.  Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ và đang kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ. Công thức quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Câu khẳng định S + was/were + V-ing + … Ví dụ: She was cooking dinner when I arrived home. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến nhà). We were watching a movie at the time of the storm. (Chúng tôi đang xem một bộ phim vào thời điểm cơn bão xảy ra). Câu phủ định S + was/were + not + V-ing + … Ví dụ: He wasn’t studying when I called him mother. (Anh ấy không

Kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Hình ảnh
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp câu nói được hoàn chỉnh và có nghĩa hơn. Vì vậy, hãy cùng EIV Education tổng hợp lại kiến thức tuy đơn giản nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn này nhé. Tính từ sở hữu là gì? Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được gọi là Possessive Adjective , là một thành phần ngữ pháp trong câu chỉ sự sở hữu và thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ này giúp cho người đọc hoặc người nghe các định được danh từ đó thuộc về ai hay thuộc về một vật nào đó. Ví dụ: This is my hometown – Đây là quê nhà của tôi. Her group has five members – Nhóm của cô ấy có 5 người. His name is John – Tên của anh ấy là John. Cách sử dụng tính từ sở hữu (Possessive Adjective) 1. Tính từ sở hữu khi nói về các bộ phận trên cơ thể người Chúng ta có thể dùng tính từ sở hữu trong các trường hợp nói về các bộ phận cơ thể như: My nose hurts so much – Mũi của tôi đau quá She broken her arm – Tay của cô ấy bị gãy My finger was stung by a bee – Ngón tay của toi