Trọn bộ mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) trong tiếng Anh

 Mệnh đề quan hệ không chỉ được sử dụng trong văn nói giao tiếp hằng ngày mà còn được vận dụng trong văn viết của các kiểm tra hay bài thi. Đây là một trong những điểm ngữ pháp trong tiếng Anh rất quan trọng mà người học cần nắm vững và cách dùng của nó. Hãy cũng EIV Education theo dõi và ôn lại kiến thức này nhé.

Trọn bộ mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là gì?

1. Khái niệm

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ được gọi là Relative Clauses – một mệnh đề phụ dùng để nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau các đại từ hay danh từ để bổ nghĩa cho đại từ hay danh từ đó.

2. Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ

a) Các loại đại từ quan hệ:

Who: sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ để thay thế cho các danh từ chỉ người trong câu.

Công thức:…Noun (chỉ người) + WHO + V + O

Ví dụ: Robert is the man who fixed my computer – Robert là người đàn ông mà sửa máy tính cho tôi.

Whom: sử dụng để làm tân ngữ hoặc thay thế cho danh từ chỉ người trong câu.

Công thức:…Noun (chỉ người) + WHOM + V + O

Ví dụ: The woman whom I admire most is my mother – Người phụ nữ mà tôi ngưỡng mộ nhất là mẹ tôi.

Which: sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ để thay thế cho các danh từ chỉ vật trong câu.

Công thức: …Noun (chỉ vật) + WHICH + V + O hoặc Noun (chỉ vật) + WHICH + S +V

Ví dụ: These shoes, which no longer fit me, should be given away – Những đôi giày này, cái mà tôi không còn mang vừa nữa nên được cho đi thôi.

That: sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ để thay thế cho cả hai danh từ chỉ vật và chỉ người, tức là thay thế được cho cả who, whom, which. Nhưng “that” sẽ không được dùng trong các mệnh đề quan hệ không xác định hay các giới từ.

Ví dụ: We are talking about the concert that we enjoyed last night – Chúng tôi đang nói về buổi hòa nhạc cái mà chúng tôi đã tận hưởng tối hôm qua.

Whose: sử dụng chỉ sự sở hữu của người và vật trong câu.

Công thức: …Noun (chỉ người) + WHOSE + V + O

Ví dụ: Two hundred years ago there lived in Boston a little boy whose name was Benjamin Franklin – Hai trăm năm trước có một cậu bé sống ở Boston mà tên của cậu bé là Benjamin Franklin.

b) Các loại trạng từ quan hệ:

Why: sử dụng cho các mệnh đề quan hệ chỉ lý do trong câu.

Công thức:…..N (lí do) + WHY + S + V

Ví dụ: She imagined all kinds of reasons why he wouldn’t want her to go to New York – Cô tưởng tượng đủ loại lý do tại sao anh không muốn cô đến New York.


👉 Xem tiếp: https://eiv.edu.vn/menh-de-quan-he-trong-tieng-anh/


#Relativeclause #menhdequanhe #hoctienganh #giaovienbanngu


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh chuẩn nhất

Thực trạng giáo viên nước ngoài tại Việt Nam: khó khăn và cơ hội

Cách dùng câu hỏi đuôi (Tag Question) chuẩn nhất