Tổng quan Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bắt buộc bạn phải ghi nhớ. Bài viết này EIV Education chia sẻ tất tần tật những thông tin về thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng chúng trong thi cử, cuộc sống như thế nào.
Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ và đang kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ.
Công thức quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Câu khẳng định
S + was/were + V-ing + …
Ví dụ:
She was cooking dinner when I arrived home. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến nhà).
We were watching a movie at the time of the storm. (Chúng tôi đang xem một bộ phim vào thời điểm cơn bão xảy ra).
Câu phủ định
S + was/were + not + V-ing + …
Ví dụ:
He wasn’t studying when I called him mother. (Anh ấy không đang học bài khi mẹ anh ấy gọi điện).
We weren’t playing football at that time. (Chúng tôi không đang chơi đá bóng vào lúc đó).
Lưu ý:
was not + Ving = wasn’t Ving
were not + Ving = weren’t + Ving
Câu nghi vấn
Câu hỏi dạng Yes/ No question
Cấu trúc:
Was/Were + S + V-ing + …?
Câu trả lời:
Yes, S + was/ were
No, S + was/ were + not
Ví dụ:
Were you studying English last night? (Bạn có đang học tiếng Anh tối qua không?)
Was he waiting for you when you arrived at the station? (Anh ấy có đang đợi bạn khi bạn đến ga không?)
👉 Xem tiếp: https://eiv.edu.vn/thi-qua-khu-tiep-dien-past-continuous/
#PastContinuous #quakhutiepdien #hoctienganh #giaovienbanngu
Nhận xét
Đăng nhận xét