Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh (Irregular Verbs)
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là bảng từ vựng được dùng nhiều trong các bài tập vận dụng và trong giao tiếp hằng ngày. Đây là bảng từ vựng mà tất cả các bạn học tiếng Anh đều phải nằm lòng và nắm vững chúng. Đừng lo lắng, dưới đây EIV Education sẽ cho bạn một cẩm nang về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Khái niệm về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh được gọi là Irregular Verbs – bao gồm những động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi ở các dạng trong quá khứ.
Thông thường chúng ta sẽ sử dụng các từ ở dạng quá khứ sẽ thêm “ed” vào cuối từ như played, watched, listened,… Nhưng đối với động từ bất quy tắc, nó có một cẩm nang riêng để không lẫn lộn với dạng từ còn lại.
Ví dụ:
speak – spoke – spoken
begin – began – begun
see – saw – seen
Qua ví dụ trên bạn thấy nó khác hẳn với động từ thêm “ed” ở dạng quá khứ đúng không nào? Nhưng chúng lại được sử dụng rất quen thuộc hằng ngày đấy như: be – was/were – been, come – came – come, bring – brought – brought,…
Vậy có một quy tắc chung nào khi biến đổi động từ bất quy tắc không? Thực tế là không có một quy tắc cụ thể nào cả. Tuy nhiên, vẫn có một vài mẹo nhỏ để bạn có thể ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
Cẩm nang 375 động từ bất quy tắc cần nhớ
Trong tiếng Anh, có 360 động từ bất quy tắc phổ biến chúng ta thường dùng. Nắm vững được bảng ghi nhớ này bảng sẽ sử dụng chúng một cách thành thạo và tự tin trong giao tiếp hơn.
STT Động từ thường Quá khứ (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa
2 alight alit/ alighted alit/ alighted đáp xuống
3 arise arose arisen phát sinh
4 awake awoke awoken thức dậy/đánh thức ai
5 backslide backslid backslid/ backslidden tái phạm
6 be was/were been là, thì, bị, ở
7 bear bore born chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người)
8 beat beat beat/ beaten đập/đánh
9 become became become trở thành
10 befall befell befallen (cái gì) xảy đến
11 begin began begun bắt đầu
12 behold beheld beheld nhìn ngắm
13 bend bent bent bẻ cong
14 beset beset beset ảnh hưởng/tác động xấu
👉 Xem tiếp: https://eiv.edu.vn/dong-tu-bat-quy-tac-trong-tieng-anh/
#dongtubatquytac #IrregularVerbs #hoctienganh #giaovienbanngu
Nhận xét
Đăng nhận xét