Công thức Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành): Cách dùng và bài tập
Perfect Gerund (Having + V3/ed) là dạng danh động từ hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính trong câu, đóng vai trò như danh từ và có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp người học tiếng Anh diễn tả chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành động một cách tự nhiên và uyển chuyển.
Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao phải nói “Having finished the work, he went home” thay vì “Finishing the work, he went home” không? Sự khác biệt này không chỉ là về ngữ pháp mà còn thể hiện sự chính xác trong việc diễn tả trình tự thời gian. Perfect Gerund xuất hiện khi chúng ta cần nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước khi hành động khác bắt đầu.
Hiểu rõ Perfect Gerund không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh mà còn nâng cao điểm số trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL. Điều quan trọng hơn, nó giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách tinh tế và chuyên nghiệp trong giao tiếp hàng ngày.
Perfect Gerund là gì và công thức cơ bản như thế nào?
Perfect Gerund là danh động từ hoàn thành có công thức “Having + V3/ed + Object”, được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính trong câu. Cấu trúc này thuộc nhóm non-finite verbs (động từ không định tính) và mang đặc tính của cả động từ và danh từ.
Khái niệm và định nghĩa Perfect Gerund
Perfect Gerund là dạng danh động từ thể hiện hành động đã hoàn tất trong quá khứ, trước thời điểm của hành động chính. Về mặt ngữ pháp, nó đóng vai trò như danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc đứng sau giới từ.
Đặc điểm quan trọng nhất của Perfect Gerund là khả năng biểu thị mối quan hệ thời gian rõ ràng: hành động được diễn tả bằng Perfect Gerund luôn xảy ra và hoàn thành trước hành động chính trong câu.
Công thức và cấu trúc
Công thức cơ bản của Perfect Gerund:
Having + V3/ed + Object
Ví dụ minh họa cụ thể:
- Having finished his homework, Tom went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, Tom đi ngủ)
- I regret having told him the secret. (Tôi hối tiếc vì đã nói cho anh ấy biết bí mật)
- Having lived in Paris for 5 years, she speaks French fluently. (Sau khi sống ở Paris 5 năm, cô ấy nói tiếng Pháp rất thành thạo)
Các bước tạo Perfect Gerund:
- Xác định động từ chính cần chuyển đổi
- Sử dụng “Having” làm trợ động từ
- Thêm dạng quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính
- Bổ sung tân ngữ hoặc trạng từ nếu cần
So sánh với Gerund thường
Gerund thường | Perfect Gerund |
---|---|
Công thức: V-ing | Công thức: Having + V3/ed |
Thời gian: Đồng thời hoặc chung chung | Thời gian: Hoàn thành trước hành động chính |
Ví dụ: Swimming is good for health | Ví dụ: Having swum for 2 hours, I felt tired |
Ý nghĩa: Hành động chung, không nhấn mạnh thời gian | Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành |
Perfect Gerund có ý nghĩa đặc biệt về thời gian, trong khi Gerund thường mang tính tổng quát hoặc diễn tả hành động đồng thời với hành động chính.
Chức năng và vai trò của Perfect Gerund trong câu là gì?
Perfect Gerund có thể đóng 4 vai trò chính trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ, tân ngữ sau giới từ, và bổ ngữ cho chủ ngữ. Mỗi vai trò đều mang đến sự linh hoạt trong cách diễn đạt và giúp câu văn trở nên phong phú, tự nhiên hơn.
Perfect Gerund làm chủ ngữ trong câu
Khi Perfect Gerund đứng đầu câu, nó đóng vai trò chủ ngữ và thường mang ý nghĩa nguyên nhân hoặc điều kiện.
Cấu trúc: Having + V3/ed + Object + động từ chính
Ví dụ minh họa:
- Having studied hard helped him pass the exam. (Việc học chăm chỉ đã giúp anh ấy đậu kỳ thi)
- Having missed the train caused us to be late for the meeting. (Việc lỡ tàu đã khiến chúng tôi đến muộn cuộc họp)
Perfect Gerund làm chủ ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Having worked overtime | Làm thêm giờ |
Having practiced daily | Luyện tập hàng ngày |
Having saved money | Tiết kiệm tiền |
Perfect Gerund làm tân ngữ
Perfect Gerund có thể làm tân ngữ trực tiếp sau động từ hoặc làm bổ ngữ sau động từ “to be”.
Sau các động từ đặc biệt:
- admit (thừa nhận): He admitted having stolen the money.
- deny (phủ nhận): She denied having seen him.
- regret (hối tiếc): I regret having said those words.
- remember (nhớ): Do you remember having met her before?
Sau động từ “to be”:
- His biggest mistake was having trusted her. (Sai lầm lớn nhất của anh ấy là đã tin cô ta)
Perfect Gerund đứng sau giới từ
Perfect Gerund thường xuất hiện sau các giới từ trong những cụm từ cố định, tạo nên những cách diễn đạt tự nhiên và phong phú.
Các cụm từ thường gặp:
- be accused of having + V3/ed: bị buộc tội đã làm gì
- be proud of having + V3/ed: tự hào vì đã làm gì
- be tired of having + V3/ed: mệt mỏi vì đã làm gì
- without having + V3/ed: mà không đã làm gì
- after having + V3/ed: sau khi đã làm gì
Ví dụ thực tế:
- She was accused of having embezzled company funds.
- We celebrated by having completed the project successfully.
- He left without having said goodbye to anyone.
Perfect Gerund làm bổ ngữ
Perfect Gerund có thể đóng vai trò bổ ngữ, thường xuất hiện sau các linking verbs để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ:
- The problem was having underestimated the difficulty.
- Her concern is having missed important opportunities.
Xem Thêm về Câu Bị Động Trong Tiếng Anh (Passive Voice) chuẩn nhất để hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác.
Khi nào cần sử dụng Perfect Gerund thay vì Gerund thường?
Perfect Gerund bắt buộc được sử dụng khi hành động của gerund xảy ra và hoàn thành rõ ràng trước hành động chính, đặc biệt trong các trường hợp diễn tả sự hối tiếc, thừa nhận lỗi lầm, hoặc nguyên nhân-kết quả. Việc lựa chọn đúng giữa Perfect Gerund và Gerund thường thể hiện mức độ chính xác trong việc sử dụng tiếng Anh.
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính
Quy tắc vàng: Hành động Perfect Gerund < Hành động chính (về mặt thời gian)
Khi có sự rõ ràng về trình tự thời gian, bạn phải sử dụng Perfect Gerund để thể hiện chính xác mối quan hệ này.
So sánh ví dụ:
Đúng: “Having eaten dinner, he watched TV.” (Sau khi ăn tối xong, anh ấy xem TV)
Sai: “Eating dinner, he watched TV.” (Sai vì ngụ ý anh ta vừa ăn vừa xem TV)
Timeline minh họa:
Quá khứ ←---------------→ Hiện tại
Having eaten → watched TV
(hoàn thành) (bắt đầu)
Diễn tả nguyên nhân, lý do và hậu quả
Perfect Gerund thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nhân-quả, trong đó hành động đã hoàn thành trở thành nguyên nhân của kết quả hiện tại.
Các cấu trúc thường gặp:
- Because of having + V3/ed: Bởi vì đã…
- Due to having + V3/ed: Do đã…
- As a result of having + V3/ed: Kết quả của việc đã…
Ví dụ thực tế:
- Because of having worked late, she missed the bus. (Bởi vì đã làm việc muộn, cô ấy lỡ xe buýt)
- Due to having saved money for years, they could buy a house. (Do đã tiết kiệm tiền nhiều năm, họ có thể mua nhà)
Thể hiện sự hối tiếc hoặc thừa nhận lỗi lầm
Perfect Gerund đặc biệt hữu ích khi diễn tả cảm xúc hối tiếc hoặc thừa nhận những việc đã làm trong quá khứ.
Động từ cảm xúc thường gặp:
- regret having + V3/ed: hối tiếc vì đã…
- admit having + V3/ed: thừa nhận đã…
- deny having + V3/ed: phủ nhận đã…
- confess having + V3/ed: thú nhận đã…
Ví dụ:
- I regret having said those harsh words to my mother. (Tôi hối tiếc vì đã nói những lời gay gắt với mẹ)
- He admitted having made a serious mistake. (Anh ấy thừa nhận đã mắc một lỗi lầm nghiêm trọng)
Sự khác biệt ý nghĩa:
- “I regret telling him” → Hối tiếc về việc nói (chung chung)
- “I regret having told him” → Hối tiếc về việc đã nói (nhấn mạnh đã hoàn thành)
Sử dụng trong các cụm từ cố định
Một số cụm từ cố định yêu cầu sử dụng Perfect Gerund để tạo ra những cách diễn đạt tự nhiên và chuẩn mực.
Danh sách cụm từ quan trọng:
- be accused of having + V3/ed: bị cáo buộc đã làm gì
- be proud of having + V3/ed: tự hào vì đã làm gì
- be tired of having + V3/ed: mệt mỏi vì đã phải làm gì
- be responsible for having + V3/ed: chịu trách nhiệm vì đã làm gì
- be capable of having + V3/ed: có khả năng đã làm gì
Cách ghi nhớ hiệu quả:
- Liên kết với cảm xúc: pride (tự hào), regret (hối tiếc), tiredness (mệt mỏi)
- Thực hành với các tình huống có thật
- Tạo câu chuyện ngắn sử dụng nhiều cụm từ
Ngữ Pháp Khác về Tân ngữ trong tiếng Anh (Objects): Khái niệm, phân loại và cách dùng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về vai trò ngữ pháp của các thành phần trong câu.
Làm thế nào để phân biệt Perfect Gerund và Perfect Participle?
Cách phân biệt nhanh nhất là xác định vai trò: Perfect Gerund đóng vai trò danh từ (có thể làm chủ ngữ, tân ngữ), còn Perfect Participle đóng vai trò tính từ/trạng từ (bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ). Mặc dù cả hai đều có cấu trúc “Having + V3/ed”, chức năng ngữ pháp của chúng hoàn toàn khác nhau.
Định nghĩa Perfect Participle
Perfect Participle là phân từ hoàn thành có cấu trúc “Having + V3/ed”, đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ trong câu. Nó thường được sử dụng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, đặc biệt là mệnh đề chỉ thời gian, nguyên nhân, hoặc điều kiện.
Vai trò của Perfect Participle:
- Bổ nghĩa cho danh từ (vai trò tính từ)
- Bổ nghĩa cho động từ (vai trò trạng từ)
- Rút gọn mệnh đề phụ
Ví dụ Perfect Participle:
- “Having finished the work, he left the office.” (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy rời khỏi văn phòng)
3 phương pháp phân biệt hiệu quả
Tiêu chí | Perfect Gerund | Perfect Participle |
---|---|---|
Vai trò ngữ pháp | Danh từ | Tính từ/Trạng từ |
Vị trí trong câu | Chủ ngữ, tân ngữ, sau giới từ | Đầu câu hoặc bổ nghĩa |
Có thể thay thế bằng | Danh từ hoặc that-clause | Mệnh đề trạng ngữ |
Trả lời câu hỏi | What? (Cái gì?) | When? Why? How? |
Phương pháp 1 – Xác định vai trò trong câu:
Perfect Gerund (vai trò danh từ):
- “I’m tired of having to wait so long.” (tân ngữ sau giới từ)
- “Having studied abroad was expensive.” (chủ ngữ)
Perfect Participle (vai trò tính từ/trạng từ):
- “Having studied abroad, she speaks English fluently.” (trạng từ bổ nghĩa)
Phương pháp 2 – Kiểm tra động từ chính:
Xác định động từ chính của câu và xem mối quan hệ của “Having + V3/ed” với động từ đó:
- Perfect Gerund: Không có mối quan hệ trực tiếp với động từ chính
- Perfect Participle: Có mối quan hệ ngữ nghĩa với động từ chính (thời gian, nguyên nhân, điều kiện)
Phương pháp 3 – Xem xét giới từ đi kèm:
- Perfect Gerund: Thường đi sau giới từ (of, for, about, without, etc.)
- Perfect Participle: Không đi sau giới từ, thường đứng độc lập
Ví dụ minh họa và luyện tập phân biệt
Ví dụ 1:
- Perfect Gerund: “She was proud of having won the competition.” → “having won” là tân ngữ sau giới từ “of”
Ví dụ 2:
- Perfect Participle: “Having won the competition, she felt confident.” → “Having won” bổ nghĩa cho động từ “felt”, chỉ nguyên nhân
Bài tập phân biệt cơ bản:
Câu 1: “Having lived in Japan, he understands the culture well.”
- Phân tích: Đây là Perfect Participle vì nó bổ nghĩa cho động từ “understands”, chỉ nguyên nhân.
Câu 2: “His advantage was having lived in Japan.”
- Phân tích: Đây là Perfect Gerund vì nó đóng vai trò bổ ngữ sau “was”.
Thủ thuật nhận biết nhanh:
- Nếu có thể đặt câu hỏi “What was his advantage?” → Perfect Gerund
- Nếu có thể đặt câu hỏi “Why does he understand?” → Perfect Participle
Tìm Hiểu Plan to V hay Ving? Hướng Dẫn Chi Tiết + Bài Tập để nắm vững thêm các cấu trúc tương tự.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Perfect Gerund và cách khắc phục?
Ba lỗi phổ biến nhất khi sử dụng Perfect Gerund là nhầm lẫn với Gerund thường, sử dụng sai thời điểm, và lỗi cấu trúc câu – tất cả đều có thể khắc phục bằng cách nắm vững quy tắc thời gian và vai trò ngữ pháp. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Lỗi nhầm lẫn với Gerund thường
Dấu hiệu lỗi: Sử dụng V-ing khi cần dùng Having + V3/ed, đặc biệt khi có sự rõ ràng về trình tự thời gian.
Nguyên nhân: Không phân biệt được thời gian hành động hoặc chưa nắm vững quy tắc sử dụng.
Ví dụ lỗi thường gặp:
Sai: “Finishing his homework, he went to bed.”
Đúng: “Having finished his homework, he went to bed.”
Cách khắc phục – 4 bước kiểm tra:
- Xác định trình tự thời gian: Hành động nào xảy ra trước?
- Kiểm tra tính hoàn thành: Hành động đã hoàn tất chưa?
- Xem xét ngữ cảnh: Có cần nhấn mạnh sự hoàn thành không?
- Áp dụng quy tắc: Nếu có trình tự rõ ràng → dùng Perfect Gerund
Lỗi sử dụng sai thời điểm
Lỗi thường gặp: Dùng Perfect Gerund khi không cần thiết, đặc biệt với những hành động mang tính thói quen hoặc chung chung.
Ví dụ lỗi:
Sai: “Having eating breakfast every day is good for health.”
Đúng: “Eating breakfast every day is good for health.”
Quy tắc đúng:
- Perfect Gerund: Chỉ dùng khi có sự hoàn thành rõ ràng trước hành động chính
- Gerund thường: Dùng cho thói quen, sở thích, hoặc hành động chung chung
Bảng so sánh:
Tình huống | Dùng Gerund thường | Dùng Perfect Gerund |
---|---|---|
Thói quen | Swimming is relaxing | Having swum for 2 hours, I felt tired |
Sở thích | I enjoy reading | I enjoy having read that book |
Hành động chung | Traveling broadens mind | Having traveled to 50 countries, he knows cultures well |
Lỗi cấu trúc câu
Các lỗi phổ biến về cấu trúc:
1. Lỗi đặt sai vị trí:
Sai: “He went home having finished his work.”
Đúng: “Having finished his work, he went home.”
2. Lỗi thiếu tân ngữ hoặc bổ ngữ:
Sai: “Having completed, she felt proud.”
Đúng: “Having completed the project, she felt proud.”
3. Lỗi sai chủ ngữ:
Sai: “Having studied hard, the exam was easy.”
Đúng: “Having studied hard, he found the exam easy.”
Mẹo ghi nhớ hiệu quả:
Công thức 3C để tránh lỗi:
- Check (Kiểm tra): Thời gian có rõ ràng không?
- Complete (Hoàn thành): Hành động đã hoàn thành chưa?
- Connect (Liên kết): Có mối liên hệ logic với hành động chính không?
Phương pháp “Timeline Thinking”:
Bước 1: Vẽ timeline
Bước 2: Đặt hành động theo thứ tự
Bước 3: Xác định hành động nào hoàn thành trước
Bước 4: Áp dụng Perfect Gerund cho hành động đó
Bài tập thực hành Perfect Gerund từ cơ bản đến nâng cao
Các bài tập được thiết kế theo 5 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao: chia động từ, phân biệt với Perfect Participle, viết lại câu, sắp xếp câu, và trắc nghiệm tổng hợp, kèm đáp án chi tiết. Thực hành đều đặn với những bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững và áp dụng Perfect Gerund một cách tự tin.
Bài tập 1: Chia động từ ở dạng Perfect Gerund
Hướng dẫn: Điền dạng Perfect Gerund của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.
Ví dụ mẫu: “I regret _____ (tell) him the truth.” → “I regret having told him the truth.”
10 câu bài tập:
- She admitted _____ (steal) the money from the cash register.
- _____ (work) late every night made him exhausted.
- They were proud of _____ (win) the championship.
- I can’t forgive him for _____ (betray) my trust.
- _____ (live) in poverty taught her the value of money.
- He denied _____ (see) the accident happen.
- We celebrated by _____ (complete) the project ahead of schedule.
- She regrets _____ (not study) harder for the exam.
- _____ (travel) around the world broadened his perspective.
- They were accused of _____ (damage) public property.
Bài tập 2: Phân biệt Perfect Gerund và Perfect Participle
Hướng dẫn: Chọn dạng đúng và xác định vai trò (Perfect Gerund hay Perfect Participle).
- _____ (finish) the work, he went home. a) Having finished (Perfect Participle) b) He was proud of having finished (Perfect Gerund)
- I’m tired of _____ (wait) for the bus every morning.
- _____ (save) money for years, they could afford a vacation.
- His biggest achievement was _____ (graduate) from Harvard.
- _____ (miss) the deadline cost us the contract.
- She thanked me for _____ (help) her move house.
- _____ (read) the book twice, I understood it better.
- The problem was _____ (underestimate) the difficulty.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng Perfect Gerund
Hướng dẫn: Kết hợp hai câu thành một câu có chứa Perfect Gerund.
Ví dụ mẫu: “He finished his work. Then he went home.” → “Having finished his work, he went home.”
10 cặp câu cần viết lại:
- She studied abroad for 2 years. It improved her English significantly. → _____ improved her English significantly.
- I saved money for 5 years. I could buy a house. → After _____, I could buy a house.
- They completed the project. They felt relieved. → _____, they felt relieved.
- He told the lie. He regretted it later. → He regretted _____.
- She missed the important meeting. She was disappointed. → _____ made her disappointed.
Các bước viết lại hiệu quả:
- Xác định hành động nào xảy ra trước
- Chuyển hành động đó thành Perfect Gerund
- Kết nối với hành động sau
- Kiểm tra ngữ pháp và ý nghĩa
Bài tập 4: Sắp xếp câu có chứa Perfect Gerund
Hướng dẫn: Sắp xếp các từ để tạo câu hoàn chỉnh có nghĩa.
Ví dụ mẫu: “regret / having / I / told / him / the truth” → “I regret having told him the truth.”
6 câu cần sắp xếp:
- having / proud / was / she / of / graduated / university / from
- having / tired / am / I / of / the same / doing / thing / every day
- having / admitted / he / made / a mistake / serious
- having / after / worked / all night / exhausted / felt / we
- having / without / left / saying / goodbye / she
- having / for / thanked / helping / me / her / she
Bài tập 5: Trắc nghiệm tổng hợp (Multiple Choice)
15 câu hỏi trắc nghiệm bao gồm tất cả kiến thức đã học:
Câu 1: Which sentence is correct? a) Having ate dinner, he watched TV. b) Having eaten dinner, he watched TV. c) Having eating dinner, he watched TV. d) Have eaten dinner, he watched TV.
Câu 2: “I’m proud of _____ the marathon.” a) having completed b) having completing c) have completed d) completed
Câu 3: Choose the Perfect Gerund: a) Having studied abroad, she speaks fluent English. b) She enjoys having studied abroad. c) Study abroad is expensive. d) She studied abroad last year.
Câu 4: “_____ late made us miss the flight.” a) Arrive b) Arriving c) Having arrived d) To arrive
Câu 5: Which shows the correct time sequence? a) Eating breakfast, he left for work. b) Having eaten breakfast, he left for work. c) He eats breakfast and leaves for work. d) Both a and b are correct.
Học Thêm về Concerned đi với giới từ gì? Công thức và bài tập thực hành để mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc.
Đáp án chi tiết và giải thích
Đáp án Bài tập 1:
- having stolen – Perfect Gerund làm tân ngữ sau “admitted”
- Having worked – Perfect Gerund làm chủ ngữ
- having won – Perfect Gerund sau giới từ “of”
- having betrayed – Perfect Gerund sau giới từ “for”
- Having lived – Perfect Gerund làm chủ ngữ
- having seen – Perfect Gerund làm tân ngữ sau “denied”
- having completed – Perfect Gerund sau giới từ “by”
- not having studied – Perfect Gerund phủ định
- Having traveled – Perfect Gerund làm chủ ngữ
- having damaged – Perfect Gerund sau “accused of”
Đáp án Bài tập 2:
- a) Having finished (Perfect Participle) – bổ nghĩa trạng từ
- having to wait (Perfect Gerund) – sau giới từ “of”
- Having saved (Perfect Participle) – mệnh đề trạng ngữ
- having graduated (Perfect Gerund) – bổ ngữ sau “was”
Lưu ý các điểm dễ nhầm lẫn:
- Perfect Gerund luôn có vai trò danh từ
- Perfect Participle có vai trò tính từ/trạng từ
- Chú ý vị trí và chức năng trong câu
- Thực hành nhiều để tạo phản xạ
Perfect Gerund là cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp diễn tả chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành động, và việc nắm vững cách sử dụng sẽ nâng cao đáng kể khả năng tiếng Anh của bạn. Từ việc hiểu rõ khái niệm cơ bản đến thành thạo trong ứng dụng thực tế, Perfect Gerund mở ra một cách diễn đạt tinh tế và chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Tóm tắt các điểm chính:
- Công thức cốt lõi: Having + V3/ed + Object – đây là nền tảng để xây dựng mọi cấu trúc Perfect Gerund.
- Bốn vai trò chính: Làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ, tân ngữ sau giới từ, và bổ ngữ – mỗi vai trò đều mang lại sự đa dạng trong cách diễn đạt.
- Quy tắc thời gian quan trọng: Perfect Gerund chỉ được sử dụng khi hành động đã hoàn thành rõ ràng trước hành động chính.
- Phân biệt với các cấu trúc tương tự: Perfect Gerund (vai trò danh từ) khác hoàn toàn với Perfect Participle (vai trò tính từ/trạng từ) mặc dù có cùng cấu trúc bên ngoài.
- Lời khuyên hữu ích để thành thạo Perfect Gerund:
- Luyện tập thường xuyên với các bài tập đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt chú trọng vào việc phân biệt với Gerund thường và Perfect Participle.
- Chú ý đến mối quan hệ thời gian giữa các hành động trong câu – đây là chìa khóa để sử dụng đúng Perfect Gerund.
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng tự nhiên của Perfect Gerund trong ngữ cảnh thực tế.
- Áp dụng vào giao tiếp hàng ngày bằng cách tạo ra những câu đơn giản với Perfect Gerund và từ từ nâng cao độ phức tạp.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Perfect Gerund
Khi nào bắt buộc phải sử dụng Perfect Gerund thay vì Gerund thường?
Perfect Gerund bắt buộc được sử dụng khi hành động của gerund xảy ra và hoàn thành trước hành động chính trong câu. Điều này đặc biệt quan trọng khi có sự rõ ràng về trình tự thời gian. Ví dụ: “He regrets having told the truth” (Anh ấy hối tiếc vì đã nói sự thật) – việc “nói sự thật” đã hoàn thành trước khi “hối tiếc”. Nếu dùng Gerund thường “telling”, ý nghĩa sẽ không chính xác về mặt thời gian.
Làm thế nào để phân biệt nhanh Perfect Gerund và Perfect Participle trong câu?
Cách đơn giản nhất là xác định vai trò: Perfect Gerund đóng vai trò như danh từ (có thể làm chủ ngữ, tân ngữ), còn Perfect Participle đóng vai trò như tính từ/trạng từ (bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ). Ngoài ra, Perfect Gerund thường đi sau giới từ (of, for, about, etc.) như trong “I’m tired of having to wait”, trong khi Perfect Participle thường đứng đầu câu như “Having finished the work, he left”.
Perfect Gerund có thể sử dụng với tất cả các động từ không?
Không phải tất cả động từ đều có thể sử dụng Perfect Gerund. Chủ yếu sử dụng với các động từ diễn tả cảm xúc, suy nghĩ như admit, deny, regret, remember, forget, hoặc trong các cụm với giới từ như “be accused of”, “be proud of”, “be tired of”. Một số động từ như “enjoy”, “mind”, “suggest” thường không dùng với Perfect Gerund mà chỉ dùng với Gerund thường.
Có thể dùng Perfect Gerund ở dạng phủ định không?
Có, Perfect Gerund có thể ở dạng phủ định bằng cách thêm “not” trước “having”: “Not having + V3/ed”. Ví dụ: “I regret not having studied harder” (Tôi hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn). Dạng phủ định này thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về việc không làm gì đó trong quá khứ.
Perfect Gerund có khác gì với Present Perfect không?
Perfect Gerund (Having + V3/ed) có chức năng như danh từ trong câu, còn Present Perfect (have/has + V3/ed) là thì động từ diễn tả hành động. Perfect Gerund thường đi kèm với động từ chính khác trong câu, trong khi Present Perfect chính là động từ chính. Ví dụ: “Having finished the work” (Perfect Gerund) vs “I have finished the work” (Present Perfect).
Tại sao không thể nói “Having ate” mà phải nói “Having eaten”?
Vì trong Perfect Gerund phải sử dụng Past Participle (V3), không phải Past Simple (V2). “Ate” là Past Simple của “eat”, còn “eaten” là Past Participle. Công thức chính xác là “Having + Past Participle (V3/ed)”. Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất khi học Perfect Gerund, đặc biệt với những động từ bất quy tắc như eat-ate-eaten, go-went-gone, see-saw-seen.
Vậy là bạn đã cùng EIV tìm hiểu các nội dung về Perfect Gerund – danh động từ hoàn thành. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Chúc bạn học tốt nhé!
Ngoài ra, EIV còn có dịch vụ cung cấp giáo viên nước ngoài cho các cá nhân hay tổ chức cũng như các khoá học tiếng Anh, đặc biệt là khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 online và offline. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiếm cho mình một khoá học chất lượng, cam kết nâng cao trình độ một cách hiệu quả và nhanh chóng thì hãy liên hệ với EIV để được tư vấn ngay nhé!
The post Công thức Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành): Cách dùng và bài tập appeared first on EIV Education.
source https://eiv.edu.vn/perfect-gerund/
Nhận xét
Đăng nhận xét