Concerned đi với giới từ gì? Công thức và bài tập thực hành

Bạn có từng gặp phải tình huống này không: Đang viết email bằng tiếng Anh, bạn muốn diễn tả sự lo lắng về một việc gì đó nhưng lại không biết concerned đi với giới từ gì cho đúng? Việc sử dụng sai giới từ với “concerned” có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu, khiến người đọc hiểu nhầm ý định của bạn.

Theo nghiên cứu từ Cambridge English Corpus, hơn 60% người học tiếng Anh gặp khó khăn với việc chọn đúng giới từ đi với tính từ, đặc biệt là với “concerned”. Điều này không có gì lạ, bởi “concerned” có thể kết hợp với tới 5 giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại mang một ý nghĩa riêng biệt.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá concerned đi với giới từ gì một cách chi tiết và toàn diện nhất. Bạn sẽ học được:

  • Định nghĩa chính xác của “concerned” và vai trò trong câu
  • 5 giới từ chính đi với concerned: about, with, for, over, in
  • Sự khác biệt về ý nghĩa giữa từng cách dùng
  • Các cấu trúc mở rộng và cụm từ thành ngữ
  • 50+ bài tập thực hành có đáp án chi tiết

Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh này nhé!

Concerned là gì và vai trò trong tiếng Anh?

Concerned là gì và vai trò trong tiếng Anh

Định nghĩa và ý nghĩa của concerned

Concerned /kənˈsɜːnd/ là một tính từ có nghĩa chính là “lo lắng” hoặc “quan tâm”. Từ này xuất phát từ động từ “concern”, mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Theo định nghĩa từ Oxford English Dictionary, “concerned” có các nghĩa sau:

  1. Lo lắng, quan tâm về một vấn đề hoặc tình huống
  2. Liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể
  3. Có mối quan hệ với ai đó hoặc cái gì đó

Vai trò ngữ pháp của concerned

“Concerned” đóng vai trò là tính từ trong câu, có thể xuất hiện ở các vị trí sau:

  1. Sau động từ “to be”: “I am concerned about this issue”
  2. Trước danh từ: “A concerned citizen contacted the authorities”
  3. Trong cấu trúc bị động: “The matter concerned was discussed yesterday”
  4. Trong cấu trúc rút gọn: “Concerned about the situation, she called immediately”

Đặc biệt, khi “concerned” đi với các giới từ khác nhau, nó sẽ tạo ra những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Đây chính là lý do tại sao việc hiểu rõ concerned đi với giới từ gì là vô cùng quan trọng.

Concerned đi với giới từ gì – Phân tích từng trường hợp?

Concerned đi với giới từ gì - Phân tích từng trường hợp

Concerned + About (lo lắng về)

Công thức: S + be + concerned + about + N/V-ing

“Concerned about” là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện sự lo lắng, quan tâm mang tính cảm xúc về một vấn đề, tình huống hoặc ai đó.

Ví dụ minh họa:

  • “I’m concerned about your health” (Tôi lo lắng về sức khỏe của bạn)
  • “Parents are concerned about their children’s education” (Các bậc phụ huynh lo lắng về việc học của con em)
  • “She was concerned about arriving late” (Cô ấy lo lắng về việc đến muộn)

Tình huống sử dụng:

  • Khi bày tỏ sự lo lắng về sức khỏe, an toàn
  • Khi quan tâm đến tương lai của ai đó
  • Khi bận tâm về một vấn đề xã hội

Kiến Thức Ngữ Pháp Khác: Cấu trúc ngữ pháp Want: Giải đáp Want to V hay Ving

Concerned + With (quan tâm đến, liên quan đến)

Công thức: S + be + concerned + with + N/V-ing

“Concerned with” mang ý nghĩa quan tâm đến một lĩnh vực, chủ đề cụ thể hoặc có liên quan đến điều gì đó, thường mang tính khách quan hơn.

Ví dụ minh họa:

  • “This book is concerned with environmental issues” (Cuốn sách này liên quan đến các vấn đề môi trường)
  • “Our department is concerned with customer service” (Phòng ban chúng tôi phụ trách dịch vụ khách hàng)
  • “The research is concerned with finding new solutions” (Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm ra các giải pháp mới)

Tình huống sử dụng:

  • Khi mô tả nội dung, chủ đề của một cuốn sách, bài báo
  • Khi nói về trách nhiệm, nhiệm vụ của một tổ chức
  • Khi đề cập đến lĩnh vực quan tâm chuyên môn
Concerned About Concerned With
Mang tính cảm xúc (lo lắng) Mang tính khách quan (liên quan)
Dùng cho người và tình huống Dùng chủ yếu cho chủ đề, lĩnh vực
“I’m concerned about you” “This study is concerned with genetics”

Concerned + For (lo lắng cho ai đó)

Công thức: S + be + concerned + for + N (thường là người)

“Concerned for” thể hiện sự lo lắng dành cho một người cụ thể, thường được dùng khi nói về sự an toàn, ph福 lợi của ai đó.

Ví dụ minh họa:

  • “She is concerned for her children’s safety” (Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của các con)
  • “We are all concerned for his wellbeing” (Tất cả chúng tôi đều lo lắng cho sức khỏe của anh ấy)
  • “The teacher was concerned for the student’s progress” (Cô giáo lo lắng cho sự tiến bộ của học sinh)

Tình huống sử dụng:

  • Khi lo lắng cho sự an toàn của ai đó
  • Khi quan tâm đến phúc lợi, hạnh phúc của người khác
  • Trong các mối quan hệ gần gũi (gia đình, bạn bè)

Tìm Hiểu: Cấu trúc Enjoy – Sau Enjoy to V hay Ving

Concerned + Over (lo lắng về vấn đề cụ thể)

Công thức: S + be + concerned + over + N

“Concerned over” được sử dụng khi lo lắng về một vấn đề nghiêm trọng, quan trọng, thường là các vấn đề có tính chất rộng lớn, ảnh hưởng đến nhiều người.

Ví dụ minh họa:

  • “Many people are concerned over the economic crisis” (Nhiều người lo lắng về cuộc khủng hoảng kinh tế)
  • “Scientists are concerned over climate change” (Các nhà khoa học lo ngại về biến đổi khí hậu)
  • “The government is concerned over rising unemployment” (Chính phủ lo lắng về tình trạng thất nghiệp gia tăng)

Tình huống sử dụng:

  • Khi đề cập đến các vấn đề xã hội lớn
  • Trong các bối cảnh chính trị, kinh tế
  • Khi nói về những vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng

Concerned + In (có liên quan, tham gia vào)

Công thức: S + be + concerned + in + N/V-ing

“Concerned in” có nghĩa có liên quan hoặc tham gia vào một hoạt động, sự việc nào đó, thường mang tính chất công việc hoặc pháp lý.

Ví dụ minh họa:

  • “He is concerned in this business deal” (Anh ta có liên quan đến thương vụ này)
  • “Several people were concerned in the project” (Nhiều người đã tham gia vào dự án)
  • “She was concerned in organizing the event” (Cô ấy có tham gia tổ chức sự kiện)

Tình huống sử dụng:

  • Trong các văn bản pháp lý, hợp đồng
  • Khi nói về sự tham gia trong dự án, hoạt động
  • Trong bối cảnh kinh doanh, công việc

Các cách dùng concerned với giới từ khác nhau

Các cách dùng concerned với giới từ khác nhau

So sánh Concerned About vs Concerned With

Đây là cặp cách dùng dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy cùng phân tích sự khác biệt:

Concerned About:

  • Tính chất: Mang tính cảm xúc, lo lắng
  • Đối tượng: Có thể là người hoặc tình huống
  • Ví dụ: “I’m concerned about the exam results”

Concerned With:

  • Tính chất: Mang tính khách quan, liên quan
  • Đối tượng: Chủ yếu là chủ đề, lĩnh vực
  • Ví dụ: “This course is concerned with business management”

So sánh Concerned For vs Concerned About

Concerned For:

  • Dành cho người (lo lắng cho ai đó)
  • Thể hiện sự quan tâm đến phúc lợi của người khác
  • Ví dụ: “I’m concerned for you” (Tôi lo lắng cho bạn)

Concerned About:

  • Có thể dành cho cả người và vật (lo lắng về cái gì)
  • Bao quát hơn về phạm vi sử dụng
  • Ví dụ: “I’m concerned about the situation” (Tôi lo lắng về tình hình)

Mẹo ghi nhớ:

  • For = cho ai đó (người cụ thể)
  • About = về cái gì đó (rộng hơn)

Tham Khảo: Viết Giới Thiệu Về Gia Đình Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Đoạn Văn Mẫu Không Thể Bỏ Qua

Các cấu trúc mở rộng với concerned

Các cấu trúc mở rộng với concerned

Cấu trúc thành ngữ với concerned

1. As far as someone is concerned

  • Nghĩa: Theo quan điểm của ai đó
  • Ví dụ: “As far as I’m concerned, this is the best solution” (Theo tôi, đây là giải pháp tốt nhất)

2. To be of concern to someone

  • Nghĩa: Đáng lo ngại đối với ai đó
  • Ví dụ: “This issue is of great concern to parents” (Vấn đề này rất đáng lo ngại đối với phụ huynh)

3. Cause for concern

  • Nghĩa: Lý do để lo lắng
  • Ví dụ: “The test results give us cause for concern” (Kết quả xét nghiệm khiến chúng ta có lý do để lo lắng)

4. A matter of concern

  • Nghĩa: Vấn đề đáng quan tâm
  • Ví dụ: “Student safety is a matter of concern for all schools” (An toàn học sinh là vấn đề đáng quan tâm của tất cả trường học)

5. A lack of concern

  • Nghĩa: Sự thiếu quan tâm
  • Ví dụ: “His lack of concern about the deadline surprised everyone” (Sự thiếu quan tâm của anh ấy về deadline khiến mọi người ngạc nhiên)

Cụm từ thường dùng với concern

1. To whom it may concern

  • Nghĩa: Kính gửi những ai có liên quan
  • Sử dụng: Trong thư chính thức, đơn từ
  • Ví dụ: “To whom it may concern, I am writing to recommend…”

2. A going concern

  • Nghĩa: Doanh nghiệp đang hoạt động bình thường
  • Sử dụng: Trong lĩnh vực kinh doanh, kế toán
  • Ví dụ: “The company remains a going concern despite recent challenges”

3. Of no concern

  • Nghĩa: Không đáng lo ngại, không quan trọng
  • Ví dụ: “The minor technical issue is of no concern to users”

Từ loại khác của concern và cách sử dụng

Từ loại khác của concern và cách sử dụng

Concern là danh từ

Khi “concern” đóng vai trò là danh từ, nó cũng có thể đi với các giới từ tương tự như tính từ “concerned”.

Các cấu trúc với Concern (danh từ):

  1. Concern + about/for/over/with + N
    • “My concern about the environment is growing” (Mối quan tâm của tôi về môi trường đang ngày càng tăng)
    • “Her concern for the children is touching” (Sự quan tâm của cô ấy dành cho trẻ em thật cảm động)
  2. Các cách dùng phổ biến:
    • Express concern (bày tỏ sự lo lắng): “She expressed concern about the project delay”
    • Raise concern (nêu lên mối lo ngại): “The report raised concerns about data security”
    • Address concern (giải quyết mối lo ngại): “The manager addressed our concerns promptly”
Collocation với Concern Nghĩa Ví dụ
Express concern Bày tỏ lo lắng “Parents expressed concern about school safety”
Share concern Chia sẻ mối quan tâm “We share your concern about the environment”
Raise concern Nêu lên lo ngại “The audit raised serious concerns”
Address concern Giải quyết lo ngại “The company addressed customer concerns”

Concern là động từ

“Concern” cũng có thể là động từ với các cấu trúc đặc biệt:

1. Concern oneself with

  • Nghĩa: Quan tâm đến, bận tâm với
  • Ví dụ: “She concerns herself with helping others” (Cô ấy quan tâm đến việc giúp đỡ người khác)

2. It concerns me that…

  • Nghĩa: Tôi lo lắng rằng…
  • Ví dụ: “It concerns me that he hasn’t called back” (Tôi lo lắng vì anh ấy chưa gọi lại)

3. As far as it concerns…

  • Nghĩa: Về mặt liên quan đến…
  • Ví dụ: “As far as it concerns our department, the changes are positive” (Về mặt liên quan đến phòng ban chúng tôi, những thay đổi này là tích cực)

Xem Thêm: Cấu trúc Remind trong tiếng Anh: Giải đáp thắc mắc Remind to V hay Ving

Từ đồng nghĩa và từ liên quan với concerned

Từ đồng nghĩa và từ liên quan với concerned

Từ đồng nghĩa với concerned

1. Khi concerned có nghĩa “lo lắng”:

  • Worried (lo lắng): “I’m worried about the exam”
  • Anxious (lo âu): “She’s anxious about the interview”
  • Troubled (băn khoăn): “He seems troubled by the news”
  • Uneasy (bất an): “I feel uneasy about this decision”

2. Khi concerned có nghĩa “quan tâm”:

  • Interested (quan tâm): “She’s interested in environmental issues”
  • Involved (có liên quan): “He’s involved in the project”
  • Engaged (tham gia): “The community is engaged in local politics”
  • Committed (tận tâm): “She’s committed to social causes”

Sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • Worried → Tập trung vào sự lo lắng
  • Anxious → Có thêm yếu tố căng thẳng, bồn chồn
  • Concerned → Vừa lo lắng vừa quan tâm, toàn diện hơn
  • Interested → Chỉ quan tâm, không có yếu tố lo lắng

Từ trái nghĩa với concerned

1. Unconcerned (không quan tâm)

  • Ví dụ: “He remained unconcerned about the criticism” (Anh ấy vẫn không quan tâm đến những lời chỉ trích)

2. Indifferent (thờ ơ)

  • Ví dụ: “She was indifferent to the outcome” (Cô ấy thờ ơ với kết quả)

3. Uninterested (không hứng thú)

  • Ví dụ: “The students seemed uninterested in the topic” (Các học sinh có vẻ không hứng thú với chủ đề này)

4. Carefree (vô tư)

  • Ví dụ: “He lived a carefree life” (Anh ấy sống một cuộc sống vô tư)

Bài tập thực hành với concerned

Bài tập thực hành với concerned

Bài tập trắc nghiệm chọn giới từ đúng

Mức độ Cơ bản (5 câu):

Câu 1: I am very concerned _____ your health lately.

A. about B. with C. for D. over

Câu 2: This research is concerned _____ climate change effects.

A. about B. with C. for D. in

Câu 3: She is concerned _____ her daughter’s safety at school.

A. about B. with C. for D. over

Câu 4: Many citizens are concerned _____ the rising crime rates.

A. about B. with C. for D. in

Câu 5: The teacher was concerned _____ the student’s poor performance.

A. about B. with C. for D. over

Mức độ Trung bình (10 câu):

Câu 6: The book is primarily concerned _____ ancient history.

A. about B. with C. for D. over

Câu 7: Parents are naturally concerned _____ their children’s future.

A. about B. with C. for D. in

Câu 8: The environmental group is concerned _____ deforestation in the Amazon.

A. about B. with C. for D. over

Câu 9: He was concerned _____ the legal implications of his decision.

A. about B. with C. for D. in

Câu 10: The department is concerned _____ customer satisfaction.

A. about B. with C. for D. over

Câu 11: She became concerned _____ the elderly man living alone.

A. about B. with C. for D. over

Câu 12: The study is concerned _____ finding solutions to urban pollution.

A. about B. with C. for D. in

Câu 13: We are all concerned _____ the economic downturn.

A. about B. with C. for D. over

Câu 14: The lawyer was concerned _____ the case preparation.

A. about B. with C. for D. in

Câu 15: Local residents are concerned _____ the proposed highway construction.

A. about B. with C. for D. over

Mức độ Nâng cao (5 câu):

Câu 16: As far as I am concerned _____ this matter, we should proceed carefully.

A. about B. with C. for D. in

Câu 17: The investigation is concerned _____ determining the cause of the accident.

A. about B. with C. for D. over

Câu 18: Several employees were concerned _____ the restructuring process.

A. about B. with C. for D. in

Câu 19: The committee is particularly concerned _____ budget constraints.

A. about B. with C. for D. over

Câu 20: He remained concerned _____ his colleague’s wellbeing throughout the crisis.

A. about B. with C. for D. over

Bài tập điền từ và hoàn thành câu

Phần A: Điền giới từ phù hợp (10 câu)

  1. The principal is concerned _____ student attendance rates.
  2. This documentary is concerned _____ wildlife conservation.
  3. She has always been concerned _____ her aging parents.
  4. The government is concerned _____ the unemployment crisis.
  5. The research team is concerned _____ developing new technologies.
  6. Parents are concerned _____ their children’s online safety.
  7. The organization is concerned _____ promoting human rights.
  8. He was concerned _____ the financial implications of the merger.
  9. The committee is concerned _____ reviewing the proposal.
  10. We are deeply concerned _____ the missing hiker’s safety.

Phần B: Viết lại câu sử dụng concerned (5 câu)

  1. She worries about her son’s grades. → She is concerned _________________.
  2. The book discusses environmental issues. → The book is concerned _________________.
  3. He cares about his elderly neighbor. → He is concerned _________________.
  4. The report examines market trends. → The report is concerned _________________.
  5. They worry about the economic situation. → They are concerned _________________.

Bài tập dịch câu

Phần A: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh (10 câu)

  1. Tôi lo lắng về kết quả thi của bạn.
  2. Cuốn sách này nói về lịch sử Việt Nam.
  3. Cô ấy lo lắng cho sức khỏe của bố mẹ.
  4. Chúng tôi lo ngại về tình hình kinh tế.
  5. Nghiên cứu này tập trung vào biến đổi khí hậu.
  6. Anh ấy lo lắng về tương lai của con em.
  7. Tổ chức này quan tâm đến quyền trẻ em.
  8. Chính phủ lo ngại về tình trạng thất nghiệp.
  9. Cô giáo quan tâm đến sự tiến bộ của học sinh.
  10. Họ lo lắng về an toàn giao thông.

Phần B: Dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt (5 câu)

  1. The manager is concerned about the project deadline.
  2. This course is concerned with business ethics.
  3. She is concerned for her friend’s mental health.
  4. Scientists are concerned over global warming effects.
  5. The committee is concerned with policy implementation.

Xem Thêm: Cấu Trúc Offer Trong tiếng Anh & Giải Đáp Offer to V hay V-ing?

Đáp án chi tiết và giải thích

PHẦN TRẮC NGHIỆM:

Đáp án Mức độ Cơ bản:

  1. A. about – Lo lắng về sức khỏe (cảm xúc cá nhân)
  2. B. with – Nghiên cứu liên quan đến (chủ đề)
  3. C. for – Lo lắng cho an toàn của ai đó (người cụ thể)
  4. A. about – Lo lắng về vấn đề xã hội
  5. A. about – Lo lắng về kết quả học tập

Đáp án Mức độ Trung bình:

  • 6. B. with – Sách bàn về chủ đề (nội dung)
  • 7. C. for – Phụ huynh lo cho con (người cụ thể)
  • 8. A. about – Lo lắng về vấn đề môi trường
  • 9. A. about – Lo lắng về hậu quả pháp lý
  • 10. B. with – Phòng ban phụ trách lĩnh vực (trách nhiệm)
  • 11. C. for – Lo lắng cho người già (người cụ thể)
  • 12. B. with – Nghiên cứu tập trung vào (chủ đề)
  • 13. A. about – Lo lắng về tình hình kinh tế
  • 14. B. with – Luật sư quan tâm đến (công việc)
  • 15. A. about – Lo lắng về dự án xây dựng

Đáp án Mức độ Nâng cao:

  • 16. B. with – Cấu trúc “concerned with” trong “As far as I am concerned”
  • 17. B. with – Điều tra liên quan đến (mục đích)
  • 18. D. in – Nhân viên tham gia vào quá trình
  • 19. A. about – Lo lắng về hạn chế ngân sách
  • 20. C. for – Lo lắng cho đồng nghiệp (người cụ thể)

PHẦN ĐIỀN TỪ:

Phần A:

  1. about (lo lắng về tỷ lệ)
  2. with (phim tài liệu về chủ đề)
  3. for (lo lắng cho bố mẹ)
  4. about (lo ngại về khủng hoảng)
  5. with (nhóm nghiên cứu tập trung vào)
  6. about (lo lắng về an toàn)
  7. with (tổ chức quan tâm đến)
  8. about (lo lắng về tác động)
  9. with (ủy ban phụ trách việc)
  10. for (lo lắng cho người leo núi)

Phần B:

  1. concerned about her son’s grades
  2. concerned with environmental issues
  3. concerned for his elderly neighbor
  4. concerned with market trends
  5. concerned about the economic situation

PHẦN DỊCH:

Từ tiếng Việt sang tiếng Anh:

  1. I am concerned about your exam results.
  2. This book is concerned with Vietnamese history.
  3. She is concerned for her parents’ health.
  4. We are concerned about the economic situation.
  5. This research is concerned with climate change.
  6. He is concerned about his children’s future.
  7. This organization is concerned with children’s rights.
  8. The government is concerned about unemployment.
  9. The teacher is concerned with students’ progress.
  10. They are concerned about traffic safety.

Từ tiếng Anh sang tiếng Việt:

  1. Người quản lý lo lắng về thời hạn dự án.
  2. Khóa học này liên quan đến đạo đức kinh doanh.
  3. Cô ấy lo lắng cho sức khỏe tinh thần của bạn.
  4. Các nhà khoa học lo ngại về tác động nóng lên toàn cầu.
  5. Ủy ban phụ trách việc thực hiện chính sách.

Mẹo ghi nhớ:

  • About = cảm xúc lo lắng về
  • With = liên quan đến chủ đề/lĩnh vực
  • For = lo lắng cho người cụ thể
  • Over = lo ngại về vấn đề lớn
  • In = tham gia vào hoạt động

Qua bài viết chi tiết này, chúng ta đã cùng khám phá concerned đi với giới từ gì một cách toàn diện nhất. Hãy cùng tóm tắt lại những điểm quan trọng:

Bảng tóm tắt 5 giới từ chính với concerned

Giới từ Công thức Ý nghĩa Ví dụ
About be concerned about + N/V-ing Lo lắng về (cảm xúc) “I’m concerned about your health”
With be concerned with + N/V-ing Liên quan đến (chủ đề) “This book is concerned with history”
For be concerned for + N (person) Lo lắng cho ai đó “She’s concerned for her children”
Over be concerned over + N Lo ngại về vấn đề lớn “People are concerned over climate change”
In be concerned in + N/V-ing Tham gia vào “He’s concerned in the project”

Mẹo ghi nhớ hiệu quả

1. Phương pháp liên tưởng:

  • AboutVề → Cảm xúc cá nhân
  • WithVới → Chủ đề, lĩnh vực
  • ForCho → Người cụ thể
  • OverTrên → Vấn đề lớn, bao quát
  • InTrong → Tham gia hoạt động

2. Phương pháp ngữ cảnh:

  • Cảm xúc cá nhân → About/For
  • Chủ đề học thuật → With
  • Vấn đề xã hội → Over/About
  • Công việc, dự án → In/With

Lời khuyên cho việc học tiếng Anh hiệu quả

1. Thực hành thường xuyên:

  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh, sử dụng “concerned” với các giới từ khác nhau
  • Tạo câu ví dụ từ tình huống thực tế của bản thân
  • Luyện tập với bạn bè hoặc gia đình

2. Học theo ngữ cảnh:

  • Đọc báo, tạp chí tiếng Anh và chú ý cách dùng “concerned”
  • Xem phim, video có phụ đề để nghe cách phát âm tự nhiên
  • Tham gia các diễn đàn học tiếng Anh trực tuyến

3. Sử dụng trong giao tiếp:

  • Bắt đầu với những câu đơn giản trong cuộc trò chuyện hàng ngày
  • Dần dần tăng độ phức tạp khi đã quen thuộc
  • Không ngại sai lầm, quan trọng là được thực hành

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp hoàn toàn thắc mắc concerned đi với giới từ gì. Hãy lưu lại và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên chia sẻ cho bạn bè nếu thấy hữu ích nhé!

FAQ – Câu hỏi thường gặp

FAQ - Câu hỏi thường gặp

1. Khi nào dùng “concerned about” và khi nào dùng “concerned with”?

Concerned about được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự lo lắng mang tính cảm xúc về một vấn đề, tình huống hoặc ai đó. Ví dụ: “I’m concerned about your health” (Tôi lo lắng về sức khỏe của bạn).

Concerned with được dùng khi nói về sự liên quan đến một chủ đề, lĩnh vực cụ thể, thường mang tính khách quan hơn. Ví dụ: “This research is concerned with climate change” (Nghiên cứu này liên quan đến biến đổi khí hậu).

Mẹo nhớ: “About” = cảm xúc lo lắng, “With” = chủ đề liên quan.

2. “Concerned for” và “concerned about” có khác nhau không?

Có khác nhau rõ rệt:

Concerned for thường được sử dụng khi lo lắng cho một người cụ thể, đặc biệt là về sự an toàn, sức khỏe của họ. Ví dụ: “She is concerned for her children’s safety” (Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của các con).

Concerned about có thể được dùng cho cả người và vật, phạm vi rộng hơn. Ví dụ: “I’m concerned about the economy” (Tôi lo lắng về nền kinh tế).

Điểm khác biệt: “For” tập trung vào việc lo lắng cho ai đó, “About” rộng hơn, bao gồm cả tình huống và vấn đề.

3. Có thể dùng “concerned of” được không?

Không, “concerned of” không phải là cách dùng đúng trong tiếng Anh. Đây là lỗi phổ biến mà nhiều người học mắc phải.

Các giới từ đúng với “concerned” là:

  • About (lo lắng về)
  • With (liên quan đến)
  • For (lo lắng cho)
  • Over (lo ngại về)
  • In (tham gia vào)

Lưu ý: Tuyệt đối không dùng “concerned of” trong bất kỳ tình huống nào.

4. Làm thế nào để nhớ được concerned đi với giới từ gì?

Phương pháp học hiệu quả:

  1. Học theo ngữ cảnh: Tạo tình huống thực tế để sử dụng
    • Concerned about = Lo lắng cá nhân
    • Concerned with = Chủ đề học tập/công việc
    • Concerned for = Lo lắng cho người thân
  2. Tạo câu ví dụ cá nhân: Viết về những việc bạn thực sự lo lắng
    • “I’m concerned about my English exam”
    • “My job is concerned with customer service”
  3. Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
  4. Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcard): Viết công thức và ví dụ trên thẻ để ôn tập

5. Concerned trong tiếng Anh có giống với tiếng Việt không?

Không hoàn toàn giống. Đây là những điểm khác biệt cần lưu ý:

Trong tiếng Việt:

  • “Lo lắng về” thường được dùng chung cho mọi tình huống
  • Không phân biệt rõ ràng giữa “lo lắng cho ai” và “lo lắng về cái gì”

Trong tiếng Anh:

  • Có 5 giới từ khác nhau với “concerned”, mỗi giới từ có ý nghĩa riêng
  • Phân biệt rõ ràng giữa cảm xúc cá nhân và sự liên quan khách quan

Lưu ý quan trọng: Đừng dịch nghĩa đen từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Hãy hiểu ngữ cảnh và chọn giới từ phù hợp.

Ví dụ so sánh:

  • Tiếng Việt: “Tôi lo lắng về bạn”
  • Tiếng Anh: “I’m concerned for you” (không phải “about you” trong trường hợp này)

Những khác biệt này cho thấy tầm quan trọng của việc học tiếng Anh theo ngữ cảnh thay vì dịch trực tiếp từ tiếng Việt.

The post Concerned đi với giới từ gì? Công thức và bài tập thực hành appeared first on EIV Education.



source https://eiv.edu.vn/concerned-di-voi-gioi-tu-gi-cong-thuc-va-bai-tap-thuc-hanh/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

100+ Tên các món ăn Việt Nam bằng Tiếng Anh

Tỷ phú Phạm Nhật Vượng đưa ra đề xuất phổ cập tiếng Anh

Năm học 2025-2026: TP.HCM thí điểm tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong hệ thống giáo dục