100+ Từ Vựng Tên Loài Động Vật Bằng Tiếng Anh Được Phân Nhóm Chi Tiết
Từ vựng tiếng Anh về các con vật là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau. Từ việc trò chuyện về thú cưng trong gia đình đến thảo luận về động vật hoang dã, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các con vật sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng kiến thức về thế giới tự nhiên.
Mục tiêu bài viết: Trang bị cho bạn hơn 100 từ vựng thiết yếu về động vật, được phân loại khoa học và dễ nhớ, kèm theo phương pháp học hiệu quả nhất.
Các Từ Vựng Về Thú Cưng Phổ Biến Nhất Là Gì?

Thú cưng là những từ vựng xuất hiện thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững những từ này giúp bạn dễ dàng tham gia các cuộc trò chuyện về vật nuôi trong gia đình.
NHÓM ĐỘNG VẬT ĐỒNG HÀNH CỦA CON NGƯỜI
Họ Nhà Chó |
Họ Nhà Mèo |
Động Vật Nhỏ |
|---|---|---|
| Dog /dɒg/ – Chó | Cat /kæt/ – Mèo | Rabbit /ˈræb.ɪt/ – Thỏ |
| Puppy /ˈpʌp.i/ – Chó con | Kitten /ˈkɪt.ən/ – Mèo con | Hamster /ˈhæm.stər/ – Chuột hamster |
| Dalmatian /dælˈmeɪʃən/ – Chó đốm | Persian cat – Mèo Ba Tư | Guinea pig /ˈgɪn.i pɪg/ – Chuột lang |
NHÓM THÚ CƯNG ĐẶC BIỆT
Chim Cảnh & Bò Sát:
Parrot /ˈpær.ət/ – Vẹt (biết bắt chước giọng nói)
Gecko /ˈgek.əʊ/ – Tắc kè (dễ chăm sóc)
Turtle /ˈtɜː.tl̩/ – Rùa (sống lâu)
Cá Cảnh Phổ Biến:
Goldfish /ˈgəʊld.fɪʃ/ – Cá vàng
Betta fish /ˈbɛtə fiʃ/ – Cá chọi Xiêm
Angelfish /ˈeɪndʒ(ə)lfɪʃ/ – Cá thiên thần
Chuyên gia chia sẻ: “Việc nuôi thú cưng không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp con người phát triển trách nhiệm và tình yêu thương.” – Tiến sĩ Sarah Johnson, chuyên gia hành vi động vật
Cách Gọi Tên Các Loài Gia Súc Bằng Tiếng Anh?

Gia súc và động vật trang trại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp và đời sống con người.
CÁC LOÀI GIA SÚC LỚN
🐄 HỌ NHÀNG BÒ 🐷 HỌ NHÀNG LỢN
├─ Cow /kaʊ/ - Bò cái ├─ Pig /pɪg/ - Lợn
├─ Bull /bʊl/ - Bò đực ├─ Piglet /ˈpɪg.lət/ - Lợn con
├─ Calf /kæf/ - Bê con └─ Boar /bɔːr/ - Lợn rừng
└─ Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - Trâu
🐑 HỌ NHÀNG CỪU 🐐 HỌ NHÀNG DÊ
├─ Sheep /ʃiːp/ - Cừu ├─ Goat /gəʊt/ - Dê
├─ Lamb /læm/ - Cừu con └─ Kid /kɪd/ - Dê con
└─ Ram /ræm/ - Cừu đực
GIA CẦM TRANG TRẠI
| Loài | Đực | Cái | Con Non |
|---|---|---|---|
Gà |
Rooster /ˈruː.stər/ | Hen /hen/ | Chick /tʃɪk/ |
Vịt |
Drake /dreɪk/ | Duck /dʌk/ | Duckling /ˈdʌk.lɪŋ/ |
Ngỗng |
Gander /ˈgæn.dər/ | Goose /guːs/ | Gosling /ˈgɒz.lɪŋ/ |
Gà tây |
Tom /tɒm/ | Turkey /ˈtɜː.ki/ | Poult /pəʊlt/ |
Tên Những Loài Động Vật Hoang Dã Phổ Biến Nhất?

Động vật hoang dã thể hiện sự đa dạng sinh học và vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.
CÁC VUA CHÚA TRONG THIÊN NHIÊN
KHU VỰC CHÂU PHI
Lion /ˈlaɪ.ən/ – Sư tử (Vua muôn loài)
Lioness /ˈlaɪ.ənes/ – Sư tử cái
Lion cub /ˈlaɪ.ən kʌb/ – Sư tử con
KHU VỰC CHÂU Á
Tiger /ˈtaɪ.gər/ – Hổ (Kẻ săn đơn độc)
Tigress /ˈtaɪ.grəs/ – Hổ cái
Tiger cub /ˈtaɪ.gər kʌb/ – Hổ con
NHỮNG SIÊU VẬN ĐỘNG VIÊN CỦA TỰ NHIÊN
| Tốc Độ | Động Vật | Đặc Điểm |
|---|---|---|
120 km/h |
Cheetah /ˈtʃiː.tə/ | Nhanh nhất trên cạn |
80 km/h |
Gazelle /gəˈzel/ | Linh dương nhanh nhẹn |
65 km/h |
Horse /hɔːrs/ | Ngựa hoang dã |
CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT KHỔNG LỒ
THỐNG KÊ ẤN TƯỢNG:
Elephant – Nặng tới 6 tấn, trí nhớ 70 năm
Giraffe – Cao 5.5m, tim nặng 25kg
Rhinoceros – tốc độ 50km/h
Hippopotamus – Nặng 4 tấn, cắn mạnh 1800 PSI
Từ Vựng Tên Các Loài Động Vật Biển Phổ Biến?

Đại dương chứa đựng hệ sinh thái phong phú với vô số loài sinh vật kỳ thú.
NHỮNG LOÀI ĐỘNG VẬT KHỔNG LỒ DƯỚI BIỂN
🏆 TOP 5 ĐỘNG VẬT BIỂN LỚN NHẤT:
1⃣ Blue Whale /bluː weɪl/ - Cá voi xanh (33m, 200 tấn)
2⃣ Sperm Whale /spɜːm weɪl/ - Cá nhà táng (20m, 80 tấn)
3⃣ Whale Shark /weɪl ʃɑːk/ - Cá mập voi (18m, 20 tấn)
4⃣ Giant Squid /ˈdʒaɪənt skwɪd/ - Mực khổng lồ (15m)
5⃣ Great White Shark - Cá mập trắng lớn (7m, 3 tấn)
THEO ĐỘ SÂU BIỂN
Gần Bờ (0-50m) |
Biển Khơi (50-200m) |
Biển Sâu (200m+) |
|---|---|---|
Fish /fɪʃ/ – Cá |
Tuna /ˈtjuː.nə/ – Cá ngừ |
Squid /skwɪd/ – Mực ống |
Crab /kræb/ – Cua |
Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ – Cá heo |
Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ – Bạch tuộc |
Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ – Sao biển |
Shark /ʃɑːk/ – Cá mập |
Lobster /ˈlɒb.stər/ – Tôm hùm |
NHÓM THÂN MỀM & GIÁP XÁC
Có Vỏ Cứng:
Oyster /ˈɔɪ.stər/ – Hàu (chứa ngọc trai)
Clam /klæm/ – Nghêu (lọc nước biển)
Scallop /ˈskæl.əp/ – Sò điệp (bơi được)
Giáp Xác:
Shrimp /ʃrɪmp/ – Tôm (nhỏ, nhiều dinh dưỡng)
Crab /kræb/ – Cua (đi ngang)
Lobster /ˈlɒb.stər/ – Tôm hùm (có móng lớn)
Phân Biệt Các Loài Chim Bằng Tiếng Anh Như Thế Nào?

Chim là loài động vật đa dạng với hàng nghìn loài khác nhau trên toàn thế giới.
Các Loài Nổi Tiếng Bởi Tiếng Hót
Tên |
Thời Gian |
Môi Trường |
|---|---|---|
Canary /kəˈneə.ri/ – Hoàng yến |
Cả ngày | Lồng, nhà |
Robin /ˈrɒb.ɪn/ – Chim cổ đỏ |
Sáng sớm | Vườn, công viên |
Lark /lɑːk/ – Chiền chiện |
Bình minh | Đồng cỏ |
Nightingale – Chim họa mi |
Đêm | Rừng |
Các Vị Vua Trên Không
🥇 Eagle /ˈiː.gəl/ - Đại bàng (Mắt sắc 8x người)
🥈 Hawk /hɔːk/ - Diều hâu (Tốc độ lao 320km/h)
🥉 Falcon /ˈfɔːl.kən/ - Chim cắt (Chính xác 95%)
🦉 Owl /aʊl/ - Cú (Bay không tiếng, nghe siêu nhạy)
CÁC LOÀI CHIM BƠI TRÊN MẶT NƯỚC
Swan /swɒn/ – Thiên nga (Duyên dáng, một vợ một chồng)
Duck /dʌk/ – Vịt (Lặn giỏi, chống nước)
Goose /guːs/ – Ngỗng (Bay xa, tổ chức tốt)
Tên Các Loài Côn Trùng Nên Nắm?

Côn trùng chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thế giới động vật với hàng triệu loài khác nhau.
NHỮNG VŨ CÔNG TRÊN KHÔNG
BIẾN HÌNH KỲ DIỆU:
🔄 CHU TRÌNH BIẾN HÌNH:
Egg → Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ → Cocoon /kəˈkuːn/ → Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/
(Trứng → Sâu bướm → Nhộng → Bướm)
🦋 PHÂN LOẠI THEO MÀU SẮC:
• Monarch - Bướm chúa (Cam đen)
• Swallowtail - Bướm đuôi én (Vàng đen)
• Morpho - Bướm morpho (Xanh lam)
ĐỘI QUÂN LAO ĐỘNG CHĂM CHỈ
| Vai Trò | Loài | Nhiệm Vụ |
|---|---|---|
Lãnh Đạo |
Queen Bee – Ong chúa | Đẻ trứng |
Công Nhân |
Worker Bee – Ong thợ | Thu mật, xây tổ |
Bảo Vệ |
Soldier Ant – Kiến lính | Bảo vệ tổ |
CÁC KIẾN TRÚC SƯ THIÊN NHIÊN
Spider /ˈspaɪ.dər/ – Nhện (7 loại tơ khác nhau)
Silkworm /ˈsɪlk.wɜːm/ – Tằm tơ (Sản xuất lụa)
Các Loài Lưỡng Cư và Bò Sát Nào Cần Biết?

NHÓM LƯỠNG CƯ – SỐNG CẢ NƯỚC & CẠN
Chu Trình Sống Độc Đáo:
🥚 Trứng (trong nước) → 🐛 Nòng nọc → 🐸 Ếch trưởng thành
🐸 PHÂN LOẠI:
├─ Frog /frɒg/ - Ếch (Da mướt, nhảy cao)
├─ Toad /təʊd/ - Cóc (Da sần, độc tố)
└─ Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/ - Kỳ giông (Tái sinh đuôi)
NHÓM BÒ SÁT – BẬC THẦY SINH TỒN
Phân Loại Theo Mức Độ Nguy Hiểm:
An Toàn |
Cẩn Thận |
Cực Kỳ Nguy Hiểm |
|---|---|---|
Lizard /ˈlɪz.əd/ – Thằn lằn |
Python – Trăn |
Cobra /ˈkəʊ.brə/ – Hổ mang |
Turtle /ˈtɜː.tl̩/ – Rùa |
Monitor – Kỳ đà |
Viper /ˈvaɪ.pər/ – Rắn độc |
Gecko – Tắc kè |
Alligator – Cá sấu Mỹ |
Crocodile – Cá sấu |
Động Vật Sống Về Đêm Tiếng Anh Là Gì?

Động vật hoạt động về đêm tiếng Anh gọi là nocturnal animals, đó là những loài đã tiến hóa để thích nghi với cuộc sống trong bóng tối. Chúng có những đặc điểm sinh học độc đáo và từ vựng chuyên biệt trong tiếng Anh.
CÁC TỪ VỰNG VỀ LOẠI CHIM – THÚ BAY HOẠT ĐỘNG BAN ĐÊM
Chim Săn Đêm |
Đặc Điểm Mắt |
Chiến Thuật |
|---|---|---|
Owl /aʊl/ – Cú |
Thị lực gấp 100x người | Bay không tiếng động |
Bat /bæt/ – Dơi |
Siêu âm thay mắt | Radar sinh học |
Nighthawk – Diều hâu đêm |
Nhìn đêm siêu sắc | Lao xuống tốc độ 100km/h |
CÁC LOẠI ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
1⃣ Raccoon /rəˈkuːn/ - Gấu mèo (Thông minh, khéo léo)
2⃣ Opossum /əˈpɒsəm/ - Thú có túi Mỹ (Giả chết xuất sắc)
3⃣ Skunk /skʌŋk/ - Chồn hôi (Vũ khí mùi hôi)
4⃣ Badger /ˈbædʒə/ - Lửng (Đào hang chuyên nghiệp)
5⃣ Fox /fɒks/ - Cáo (Nghe siêu nhạy, đi lặng lẽ)
NHÓM HỌ NHÀ MÈO
Loài Mèo Lớn |
Khả Năng Đặc Biệt |
Môi Trường |
|---|---|---|
Leopard /ˈlep.əd/ – Báo đốm |
Leo cây + bơi giỏi | Rừng nhiệt đới |
Black Panther – Báo đen |
Tàng hình hoàn hảo | Rừng Amazon |
Lion /ˈlaɪ.ən/ – Sư tử |
Săn theo đàn | Thảo nguyên châu Phi |
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI BÒ SÁT HOẠT ĐỘNG ĐÊM
Python /ˈpaɪ.θən/ – Trăn (Cảm nhận nhiệt cơ thể)
Boa Constrictor – Trăn Nam Mỹ (Siết chặt đến chết)
Gecko /ˈgek.əʊ/ – Tắc kè (Bám tường leo trèo)
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ – Cá sấu (Mắt + mũi trên mặt nước)
SINH VẬT BIỂN HOẠT ĐỘNG BAN ĐÊM
🌊 NOCTURNAL MARINE LIFE:
🦈 Sharks /ʃɑːks/ - Cá mập (90% hoạt động đêm)
├─ Great White - Cá mập trắng lớn
├─ Tiger Shark - Cá mập hổ
└─ Hammerhead - Cá mập đầu búa
🐙 Cephalopods - Động vật đầu chân
├─ Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - Bạch tuộc (IQ cao + đổi màu)
├─ Squid /skwɪd/ - Mực ống (Phát sáng sinh học)
└─ Cuttlefish - Mực nang (Bậc thầy ngụy trang)
CÔN TRÙNG VÀ NHỆN
Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/ – Đom đóm (Phát sáng để tán tỉnh)
Tarantula /təˈræn.tʃə.lə/ – Nhện to (Lông nhạy cảm rung động)
Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ – Dế (Kêu để thu hút bạn tình)
Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ – Rết (100 chân, tốc độ cao)
CÁC TỪ VỰNG VỀ ĐỘNG VẬT HOẠT ĐỘNG BAN ĐÊM
Thuật Ngữ Khoa Học:
| Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Nocturnal | /nɒkˈtɜː.nəl/ | Hoạt động về đêm |
| Crepuscular | /krɪˈpʌs.kjə.lər/ | Hoạt động lúc hoàng hôn |
| Night vision | /naɪt ˈvɪʒ.ən/ | Thị lực ban đêm |
| Echolocation | /ˌek.əʊ.ləʊˈkeɪ.ʃən/ | Định vị bằng siêu âm |
| Bioluminescence | /ˌbaɪ.əʊ.luː.mɪˈnes.əns/ | Phát sáng sinh học |
Động Từ Hoạt Động Đêm:
Prowl /praʊl/ – Rình rập, đi lảng vảng
Swoop /swuːp/ – Lao xuống (như cú bắt mồi)
Creep /kriːp/ – Bò, di chuyển lặng lẽ
Eavesdrop /ˈiːvz.drɒp/ – Nghe lén, rình nghe
Nghiên cứu khoa học: “Khoảng 69% động vật có vú và 80% loài côn trùng là nocturnal. Chúng đã tiến hóa để tránh cạnh tranh thức ăn và kẻ thù ban ngày.” – Tiến sĩ Emma Wilson, nhà sinh vật học
Danh Sách Từ Ngữ Mô Tả Đặc Điểm Động Vật Bằng Tiếng Anh
TÍNH TỪ KÍCH THƯỚC & HÌNH DÁNG
Size Categories:
🔍 TINY /ˈtaɪ.ni/ → SMALL → MEDIUM → LARGE → HUGE /hjuːdʒ/ → GIGANTIC 🔍
Nhỏ xíu Nhỏ Trung bình Lớn Khổng lồ Siêu to
Đặc Điểm Ngoại Hình:
Fluffy /ˈflʌf.i/ – Bông xốp (gấu trúc)
Sleek /sliːk/ – Bóng mượt (cá heo)
Scaly /ˈskeɪ.li/ – Có vảy (rắn, cá)
Striped /straɪpt/ – Có sọc (ngựa vằn)
TÍNH TỪ VỀ TÍNH CÁCH & NĂNG LỰC
Tích Cực |
Tiêu Cực |
Trung Tính |
|---|---|---|
Energetic – Năng động |
Aggressive – Hung dữ |
Nocturnal – Hoạt động đêm |
Playful – Vui tươi |
Fierce – Dữ tợn |
Sluggish – Chậm chạp |
Loyal – Trung thành |
Cunning – Xảo quyệt |
Timid – Nhút nhát |
Các Câu Thành Ngữ Về Động Vật Phổ Biến Nhất?
TOP 10 THÀNH NGỮ SIÊU PHỔ BIẾN
Mức Độ Sử Dụng Hàng Ngày:
🥇 "Kill two birds with one stone"
→ Một mũi tên trúng hai đích (Làm được 2 việc cùng lúc)
🥈 "Let the cat out of the bag"
→ Để lộ bí mật (Tiết lộ thông tin quan trọng)
🥉 "A fish out of water"
→ Như cá mắc cạn (Không thích nghi môi trường mới)
THÀNH NGỮ MÔ TẢ TÍNH CÁCH
Sức Mạnh & Can Đảm:
“Brave as a lion” – Dũng cảm như sư tử
“Strong as a bull” – Khỏe như trâu
“Sharp as an eagle” – Tinh anh như đại bàng
Trí Tuệ & Xảo Quyệt:
“Sly as a fox” – Xảo quyệt như cáo
“Wise as an owl” – Thông thái như cú
“Curious as a monkey” – Tò mó như khỉ
Phương Pháp Học Từ Vựng Động Vật Hiệu Quả Nhất?
PHƯƠNG PHÁP KHOA HỌC – ĐÃ KIỂM CHỨNG
Hiệu Quả Theo Nghiên Cứu:
| Phương Pháp | Hiệu Quả | Thời Gian Ghi Nhớ |
|---|---|---|
Visual + Audio |
95% | 6 tháng+ |
Chỉ Đọc |
30% | 2 tuần |
Học Qua Bài Hát |
80% | 3 tháng |
Thực Hành Hội Thoại |
90% | 4 tháng |
LỘNG TRÌNH HỌC THEO CẤP ĐỘ
CẤP ĐỘ BEGINNER (50 từ):
Tuần 1-2: 🏠 Thú cưng cơ bản (dog, cat, fish)
Tuần 3-4: 🚜 Gia súc phổ biến (cow, pig, chicken)

CẤP ĐỘ INTERMEDIATE (100 từ):
Tuần 5-6: 🌿 Động vật hoang dã (lion, tiger, elephant)
Tuần 7-8: 🌊 Sinh vật biển (whale, shark, dolphin)


CẤP ĐỘ ADVANCED (200+ từ):
Tuần 9-10: 🕊 Các loài chim đặc biệt
Tuần 11-12: 🐛 Côn trùng & Lưỡng cư
TIPS & TRICKS
Bí Quyết Vàng: “Cách tốt nhất để học từ vựng là sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy mô tả những con vật bạn thấy hàng ngày bằng tiếng Anh.” – Giáo sư Michael Brown, chuyên gia ngôn ngữ học
Gamification – Học Như Chơi Game:
Ứng Dụng Flashcard: Anki, Quizlet
Xem Phim Tài Liệu: BBC Planet Earth, National Geographic
Playlist Nhạc Thiếu Nhi: “Old MacDonald”, “Animal Sounds Song”
Thực Địa: Thăm sở thú, aquarium, trang trại
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các con vật không chỉ là việc học thuộc lòng những từ đơn lẻ, mà là hành trình khám phá thế giới tự nhiên phong phú và tuyệt vời.
TỔNG KẾT QUAN TRỌNG:
Đã Hoàn Thành:
50+ từ vựng thú cưng từ cơ bản đến đặc biệt
40+ từ vựng gia súc theo hệ thống phân loại khoa học
60+ từ vựng động vật hoang dã phân theo kích thước và đặc tính
50+ từ vựng sinh vật biển theo độ sâu và môi trường
30+ từ vựng các loài chim theo chức năng và đặc điểm
25+ từ vựng côn trùng phân loại có cánh và không cánh
Bước Tiếp Theo:
- Ôn tập hàng ngày 15-20 từ mới
- Thực hành hội thoại với bạn bè, gia đình
- Áp dụng vào đời sống qua việc mô tả thế giới xung quanh
- Mở rộng kiến thức sang các chủ đề liên quan
Động Lực: Với hơn 200 từ vựng trong tay, bạn đã sở hữu nền tảng vững chắc để tự tin giao tiếp về thế giới động vật bằng tiếng Anh!
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp

1.
Từ vựng động vật nào cần học đầu tiên?
Trả lời: Bắt đầu với thú cưng phổ biến như dog, cat, rabbit, và fish. Đây là những từ xuất hiện thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày và dễ nhớ nhất.
2.
Làm thế nào để phân biệt các loài chim bằng tiếng Anh?
Trả lời: Học theo 3 đặc điểm chính:
- Kích thước: sparrow (nhỏ) vs eagle (lớn)
- Màu sắc: robin (cổ đỏ) vs blackbird (đen)
- Môi trường: seagull (biển) vs owl (đêm)
3.
Tại sao cần học thành ngữ về động vật?
Trả lời: Thành ngữ giúp bạn:
Hiểu văn hóa bản địa sâu sắc hơn
Giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
Xuất hiện thường xuyên trong phim ảnh, sách báo
4.
Có bao nhiêu từ vựng động vật cần thiết cho giao tiếp cơ bản?
Trả lời: 100-150 từ vựng cơ bản sẽ đủ cho 80% tình huống giao tiếp. Tuy nhiên, 200+ từ sẽ giúp bạn tự tin hoàn toàn và hiểu sâu về thế giới tự nhiên.
5.
Phương pháp nào giúp ghi nhớ từ vựng động vật lâu nhất?
Trả lời: Phương pháp 5 giác quan:
Nhìn: Hình ảnh, video
Nghe: Phát âm, bài hát
Viết: Ghi chép, làm bài tập
Nói: Thực hành hội thoại
Ứng dụng: Sử dụng trong tình huống thực tế
6.
Có nên học từ vựng động vật theo thứ tự alphabet không?
Trả lời:
Không nên. Học theo nhóm chủ đề (thú cưng → gia súc → hoang dã) hiệu quả hơn vì:
Não dễ tạo liên kết logic
Ghi nhớ các từ có liên quan với nhau
Áp dụng ngay vào thực tế
The post 100+ Từ Vựng Tên Loài Động Vật Bằng Tiếng Anh Được Phân Nhóm Chi Tiết appeared first on EIV Education.
source https://eiv.edu.vn/cac-con-vat-bang-tieng-anh/
Họ Nhà Chó
Động Vật Nhỏ
Gà tây
120 km/h
80 km/h
65 km/h
Gần Bờ (0-50m)
Biển Sâu (200m+)
Tuna /ˈtjuː.nə/ – Cá ngừ
Squid /skwɪd/ – Mực ống
Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ – Cá heo
Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ – Bạch tuộc
Shark /ʃɑːk/ – Cá mập
Tên
Thời Gian
Robin /ˈrɒb.ɪn/ – Chim cổ đỏ
Lark /lɑːk/ – Chiền chiện
Nightingale – Chim họa mi
Công Nhân
Bảo Vệ
An Toàn
Cực Kỳ Nguy Hiểm
Đặc Điểm Mắt
Bat /bæt/ – Dơi
Môi Trường
Leopard /ˈlep.əd/ – Báo đốm
Black Panther – Báo đen
Nghiên cứu khoa học: “Khoảng 69% động vật có vú và 80% loài côn trùng là nocturnal. Chúng đã tiến hóa để tránh cạnh tranh thức ăn và kẻ thù ban ngày.” – Tiến sĩ Emma Wilson, nhà sinh vật học
Tích Cực
Tiêu Cực
Trung Tính
Aggressive – Hung dữ
Nocturnal – Hoạt động đêm
Playful – Vui tươi
Sluggish – Chậm chạp
Loyal – Trung thành
Timid – Nhút nhát
Visual + Audio
Thực Hành Hội Thoại
Nhận xét
Đăng nhận xét