Thì quá khứ đơn (Simple Past) và cách sử dụng trong thực tế

 Thì quá khứ đơn là một trong các dạng thì phổ biến và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Để nắm vững các ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần học chắc chắn những kiến thức liên quan đến các thì. Bài viết này EIV Education chia sẻ tất tần tật về thì quá khứ đơn mà bạn cần biết, cùng theo dõi nhé!

Thì quá khứ đơn (Simple Past) và cách sử dụng trong thực tế


Quá khứ đơn (Simple Past) là gì?

Thì quá khứ đơn (Simple past) là một thì trong tiếng Anh để diễn tả về các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ:

I walked to the store yesterday. (Tôi đi bộ đến cửa hàng ngày hôm qua).

She ate breakfast at 7 a.m this morning. (Cô ấy ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng nay).

Công thức thì quá khứ đơn (Simple Past)

Dưới đây là các công thức cơ bản của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

1. Đối với động từ tobe

Câu khẳng định:

S + was/were + …

Trong đó:

S (subject): Chủ ngữ

I/he/she/it + was + ….

You/we/they + were + …

Ví dụ:

I was at home yesterday. (Hôm qua tôi đã ở nhà).

They were good students in my class. (Họ đã từng là học sinh giỏi ở lớp tôi).

Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Dưới đây là các trường hợp thường sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh:

Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm hay khoảng thời gian trong quá khứ và đã chấm dứt ở quá khứ.

Ví dụ:

We graduated from college last year. (Chúng tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái.)

He studied Chinese in high school 3 years ago. (Anh ấy học tiếng  ở trường trung học ba năm trước.)

Diễn tả một thói quen hay một hành động lặp đi lặp lại ở quá khứ

Ví dụ:

She went to the beach eveyday when she was young. (Cô ấy đi biển mỗi ngày khi còn nhỏ.)

I loved reading books when I was a child. (Tôi yêu đọc sách khi còn nhỏ.)

Diễn tả một hành động chen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ

Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen vào chia thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

When I arrived, they were having lunch. (Khi tôi đến, họ đang ăn trưa).

She was studying when her friend called. (Cô ấy đang học bài khi bạn của cô ấy gọi điện.)

Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ:

We finished our work, then we went home. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc rồi ra về.)

He rode a bike and fell off. (Anh ấy đạp xe và bị ngã).


👉 Xem thêm: https://eiv.edu.vn/thi-qua-khu-don-simple-past/


#thiquakhudon #SimplePast #giaovienbanngu #hoctienganh

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh chuẩn nhất

Thực trạng giáo viên nước ngoài tại Việt Nam: khó khăn và cơ hội

Cách dùng câu hỏi đuôi (Tag Question) chuẩn nhất