Câu điều kiện trong tiếng Anh rất quan trọng và được dùng phổ biến trong giao tiếp. Với bài viết dưới đây, EIV Education sẽ giúp bạn có một kiến thức đầy đủ về các loại câu điều kiện và cách dùng của nó.
Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì?
Câu điều kiện trong tiếng Anh (Conditional sentences) dùng để diễn đạt hay giải thích về một sự kiện nào đó có thể xảy ra có điều kiện đi kèm. Hầu hết các câu điều kiện được bắt đầu với “if” và thường có 2 mệnh đề. Mệnh đề chứa “if” được gọi là mệnh đề phụ thể hiện điều kiện, còn mệnh đề chính thể hiện kết quả.
Trong câu điều kiện, mệnh đề chứa “if” (mệnh đề phụ) thường đứng trước, mệnh đề chính đứng sau và được ngăn cách bởi dấu phẩy. Nhưng ta vẫn có thể đảo mệnh đề chính ra trước và mệnh đề phụ theo sau.
Ví dụ:
If you study harder, you will pass the exam.
You will pass the exam if you study harder.
Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
1. Câu điều kiện loại 0 (zero conditional):
Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý hay một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra. Các động từ ở câu điều kiện loại 0 được chia ở thì hiện tại đơn.
Công thức:
If + S + V (s,es), S + V (s,es)
Ví dụ:
If water reaches 100 Celsius degrees, it boils. (Nếu nước đạt 100 độ C, nó sẽ sôi).
If you touch a fire, you get burned. (Nếu bạn chạm vào lửa, bạn sẽ bị bỏng).
If you get up late, you miss the bus. (Nếu bạn dậy trễ, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt).
Bên cạnh đó, câu điều kiện loại 0 còn được dùng để đưa ra một lời đề nghị hay chỉ dẫn.
Ví dụ:
If you leave home, turn off the lights. (Nếu bạn rời khỏi nhà, hãy tắt điện).
Call me if you’re lost. (Gọi cho tôi nếu bạn bị lạc).
2. Câu điều kiện loại 1:
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một sự việc hay một hiện tượng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai đi kèm là kết quả của nó. Các động từ ở câu điều kiện loại 1 được chia ở thì tương lai đơn.
Công thức:
If + S + V (s/es), S + will (+ not) + V (inf)
Ví dụ:
If I pass the exam, I will celebrate a party. (Nếu tôi vượt qua bài thi, tôi sẽ mở tiệc).
If you don’t hurry, you will be late for school. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ trễ học).
If I have time, I will go to the cinema. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim).
Trong câu điều kiện loại 1, bạn có thể sử dụng động từ khuyết thiếu thay cho “will” để thể hiện độ chắc chắn hoặc đề nghị một kết quả nào đó.
Ví dụ:
If you study hard, you may get a good mark. (Nếu bạn học chăm, bạn có thể đạt điểm cao).
If he phones you, you should go. (Nếu anh ấy gọi cho bạn, bạn nên đi).
3. Câu điều kiện loại 2:
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một sự kiện không có thật ở hiện tại, điều kiện trái ngược với thực tế. Các động từ ở câu điều kiện loại 2 được chia ở thì quá khứ đơn.
Công thức:
If + S + V2/Ved, S + would (+ not) + V (inf)
Ví dụ:
If I won the lottery, I would buy a big house. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một căn nhà to).
If I were rich, I would travel all over the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới).
If I were you, I would buy that dress. (Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ mua cái đầm đó).
👉 Xem tiếp: https://eiv.edu.vn/cau-dieu-kien-trong-tieng-anh/
#caudieukien #conditionalsentences #giaovienbanngu #hoctienganh
Nhận xét
Đăng nhận xét