15 tính từ thể hiện sự khen ngợi cho phụ nữ

 Dưới đây là 10 tính từ thể hiện lời khen dành cho phụ nữ mà có thể bạn sẽ chưa biết, đặc biệt là từ cuối cùng. Hãy cùng EIV Education bỏ túi một vài tính từ khen ngợi tiếng Anh dành cho phái đẹp mà giáo viên bản ngữ hay dùng, để bạn bày tỏ tình yêu thương và sự ngưỡng mộ dành cho những người phụ nữ thương yêu trong đời mình, bạn nhé!

 

15 tính từ tiếng Anh dành cho phái đẹp

 

1. Angelic 

Tính từ này xuất phát từ danh từ gốc “angel” nghĩa là thiên thần. Bạn có thể dùng ‘angelic” cho một người phụ nữ tốt tính, luôn cố gắng tạo ra những điều tốt đẹp mỗi ngày cho mọi người xung quanh.

Ví dụ: Mom is such an angelic woman. What would we do without her?

 

2. Fetching

Tính từ này dùng cho những người khiến bạn luôn muốn ở gần bên hoặc chỉ đơn giản là dành thêm thời gian cho họ. Nói cách khác bạn đã bị người phụ nữ này thu hút tuyệt đối.

Ví dụ: She looks so fetching in that dress.

10 tính từ thể hiện sự khen ngợi cho phụ nữ

 

3. Gracious 

Tính từ này có nghĩa là “biết tôn trọng”, “cổ điển” và “duyên dáng tự nhiên”.

Ví dụ: Her gracious manner makes everyone feel warm and welcome.

 

4. Spunky

Đừng bao giờ bỏ qua tính từ này khi muốn khen ngợi một cô gái nào đó. “Spunky” dùng để mô tả những người quyết đoán, khéo léo trong giao tiếp và để lại ấn tượng sâu sắc với mọi người xung quanh.

Ví dụ: She’s so spunky that I know she will do great things!

 

5. Majestic 

Những người có khí chất toát lên vẻ cao quý và quyền lực sẽ được mô tả với tính từ này.

Ví dụ: Diana is so majestic, like an elegant queen of her castle.

10 tính từ thể hiện sự khen ngợi cho phụ nữ

 

6. Sparky

Các cô gái có tính cách “sparky” là những người toát lên vẻ vui tươi, sống động và lúc nào cũng căng bừng sức sống.

Ví dụ: Her teammates love her because of her sparky leadership style.

 

7. Breezy

Tính từ “breezy” dùng để diễn tả những người phụ nữ có lối hành xử thoải mái nhưng thân thiện, dễ gây thiện cảm với người đối diện.

Ví dụ: She connects well with clients due to her breezy personality.

 

8. Flamboyant

Nếu nói một cô gái nào đó có tính cách “flamboyant” nghĩa là cô ấy là người cực kì hướng ngoại và sôi nổi. Từ trái nghĩa với từ này là “subtle” nghĩa là “trầm tĩnh”.

Ví dụ: Jane is flamboyant and temperamental on and off the stage


Xem thêm: 👉 https://eiv.edu.vn/10-tinh-tu-the-hien-su-khen-ngoi-cho-phu-nu/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh chuẩn nhất

Thực trạng giáo viên nước ngoài tại Việt Nam: khó khăn và cơ hội

Cách dùng câu hỏi đuôi (Tag Question) chuẩn nhất